LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the words (Hoàn thành các từ còn thiếu vào chỗ trống)

I. Complete the words (Hoàn thành các từ còn thiếu vào chỗ trống)

1. They’re fl__ing k_te_.

2. Mai is in the di_ing room.

3. D_ you h_ _e any p_ _s? -_ _ _, I have.

4. Whe_e is your dog? – He’s un_ _ _ th_ ch_ _r.

5. D_ _ _ she ha_ e any …ets? Yes, she d_ _ _. She has got a gree_ par_ot and _leven go_ _fish.

6. We go to school b_ bike.

7,My mother is thirty y_ _ _ _ old.

8, H_ _ name is Peter.

9, Mai is p_ a_in_ c_es_ .

10, How many books _ _ you have?

11,W_ at i_ th_ weather is li_ _ to_a_ ?.

12,There a_ e four books on the table.

13,Hello, my name n_ _ _ is Mai. I _ _ 7 years old.

II. Circle the odd one out ( Khoanh tròn đáp án vào từ khác loại cho các câu sau)

1, A. Mother B. School C. Father D. Sister

2, A. Big B. Book C. Pen D. Ruler

3, A. Bedroom B. Kitchen C. Bathroom D. Garden

4, A. She B. he C. living room D. I

5, A. Sunny B. Windy C. Rainy D. Tortoise

6, A. Am B. weather C. are D. is

7, A. Dog B. Bird C. Fish D. Robot

8, A. Ship B. Doll C. Ball D. Have

9, A. Globe B. Map C. Desk D. Those

10, A. Forty B. Fifteen C. Sixty D. Twenty

11, A. Sun B. Rainy C. Cloud D. Wind

12, A. Teddy B. Kite C. Puzzle D. cake

13, A. Picture B. Pencils C. Notebooks D. Markers

14, A. Classroom B. Teacher C. Library D. School

15, A. I B. His C. She D. It

16, A. His B. She C. My D. Its

17, A. House B. Ruler C. Book D. Eraser

III. Select and circle A, B or C – Khoanh tròn đáp án A,B hay C cho các câu sau

1. What are they doing? – They are…with paper boat.

A. doing B. making C. playing

2. Does she have any pets? – No, she…

A. doesn’t B. hasn’t C. haven’t

3. How many …are there in your bedroom? – There are two.

A. chair B. chairs C. x

4. What’s Mai doing? – She….

A. play cycling B. is cycling C. cycles

5. How old is your…? – He’s thirty-four.

A. sister B. mother C. father

6. What is the … today?

A. activity B. colour C. weather

7. …many cats do you have?

A. Why B. How C. What

8. What _____ are your dogs? – They are black and white.

A. colour B. yellow C. sunny

9. What’s ……..name? Her name is Lan.

A. my B. his C. her

10. How is she? She’s ………….

A. five B. have C. fine

11. How old is your grandfather? He is eighty …..old.

A. years B. year C. yes

12. .………to meet you.

A. nine B. nice C. good

13. Bye. See you……

A. late B. nice C. later

14. Who is he ?……… is my friend

A. he B. I C. she

3 trả lời
Hỏi chi tiết
860
2
2
Tú Uyên
09/06/2021 15:36:26
+5đ tặng

III. Select and circle A, B or C – Khoanh tròn đáp án A,B hay C cho các câu sau

1. What are they doing? – They are…with paper boat.

A. doing B. making C. playing

2. Does she have any pets? – No, she…

A. doesn’t B. hasn’t C. haven’t

3. How many …are there in your bedroom? – There are two.

A. chair B. chairs C. x

4. What’s Mai doing? – She….

A. play cycling B. is cycling C. cycles

5. How old is your…? – He’s thirty-four.

A. sister B. mother C. father

6. What is the … today?

A. activity B. colour C. weather

7. …many cats do you have?

A. Why B. How C. What

8. What _____ are your dogs? – They are black and white.

A. colour B. yellow C. sunny

9. What’s ……..name? Her name is Lan.

A. my B. his C. her

10. How is she? She’s ………….

A. five B. have C. fine

11. How old is your grandfather? He is eighty …..old.

A. years B. year C. yes

12. .………to meet you.

A. nine B. nice C. good

13. Bye. See you……

A. late B. nice C. later

14. Who is he ?……… is my friend

A. he B. I C. she

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Hạnh Kiều
09/06/2021 15:36:29
+4đ tặng
1. They’re flying kites.
6. We go to school by bike.

7,My mother is thirty years old.

8, His name is Peter

14
0
Trần Hữu Việt
09/06/2021 15:36:44
+3đ tặng

II. Circle the odd one out ( Khoanh tròn đáp án vào từ khác loại cho các câu sau)

1, A. Mother B. School C. Father D. Sister

2, A. Big B. Book C. Pen D. Ruler

3, A. Bedroom B. Kitchen C. Bathroom D. Garden

4, A. She B. he C. living room D. I

5, A. Sunny B. Windy C. Rainy D. Tortoise

6, A. Am B. weather C. are D. is

7, A. Dog B. Bird C. Fish D. Robot

8, A. Ship B. Doll C. Ball D. Have

9, A. Globe B. Map C. Desk D. Those

10, A. Forty B. Fifteen C. Sixty D. Twenty

11, A. Sun B. Rainy C. Cloud D. Wind

12, A. Teddy B. Kite C. Puzzle D. cake

13, A. Picture B. Pencils C. Notebooks D. Markers

14, A. Classroom B. Teacher C. Library D. School

15, A. I B. His C. She D. It

16, A. His B. She C. My D. Its

17, A. House B. Ruler C. Book D. Eraser

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư