Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tin học - Lớp 6
21/07/2021 07:54:11

Viết cấu trúc và cách dùng của: Can, Could, will be able to, should, must. Đặt câu cho mỗi động từ khuyết thiếu đó

Câu 1: Viết cấu trúc và cách dùng của : Can , Could , will be able to , should , must. Đặt câu cho mỗi động từ khuyết thiếu đó

5 trả lời
Hỏi chi tiết
872
1
2
Nguyễn Nguyễn
21/07/2021 07:54:41
+5đ tặng
1. Cách dùng Can

– Động từ khiếm khuyến “can” thường dùng để diễn tả về một khả năng

Ex: I can speak 4 languages: english, spanish, russia and french
(Tôi có thể nói bốn thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nga và tiếng Pháp)

– Thể phủ định “can’t” diễn tả một điều không thể, không có khả năng thực hiện

Ex: I can’t love him even he gave me all his money
(Tôi không thể yêu anh ta dù cho anh ta đã cho tôi tất cả tiền bạc)

– Thể nghi vấn dùng để xin phép hoặc một sự yêu cầu

Ex: Can I use your cell phone?
(Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)

Can you help me, sir?
(Thưa ngài, ngài có thể giúp tôi không?)

2. Cách dùng Could

– “Could” có thể được dùng để xin phép

Ex: Could I borrow your motobike for 2 hours?
(Tôi có thể mượn xe máy của bạn trong 2 tiếng đồng hồ không?)

– Đưa ra một yêu cầu

Ex: Could you turn the light off?
(Bạn có thể tắt đèn không?)

– Đưa ra một lời đề nghị

Ex: We could go out for dinner tonight
(Chúng ta có thể ra ngoài ăn tối nay)

– Một khả năng trong tương lai

Ex: I think we could have another house in future
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một căn nhà khác trong tương lai)

– Một khả năng trong quá khứ

Ex: I broke up with Daina so I could have a new love
(Tôi đã chia tay với Daina nên tôi có thể có một tình yêu mới)

3. Cách dùng May

– “May” dùng để đưa ra sự xin phép

Ex: May I have another glass of orange juice?
(Có thể lấy cho tôi một ly nước cam khác không?)

– Diễn tả khả năng trong tương lai

Ex: China may become a major economic power
(Trung Quốc có thể sẽ trở thành một cường quốc về kinh tế)

– Đưa ra một yêu cầu giúp đỡ

Ex: May I help you something, madam?
(Tôi có thể giúp gì cho bà không, thưa phu nhân?)

4. Cách dùng Might

– “Might” được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại

Ex: We’d better phone tomorrow, they might asleep now
(Chúng ta nên gọi lại vào ngày mai, có thể bây giờ họ đang ngủ)

– Ngoài ra nó còn có thể diễn đạt một khả năng trong tương lai

Ex: I might be a winner in the next match
(Tôi có thể sẽ là người chiến thắng trong trận đấu tiếp theo)

5. Cách dùng Must

– “Must” dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện

Ex: I must pick up my mom at 5PM
(Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc 5 giờ chiều)

– Phủ định của “must” là “mustn’t” có nghĩa là CẤM

Ex: The boy musn’t play baseball in that garden
(Thằng bé không được phép chơi bóng chày trong khu vườn ấy)

6. Cách dùng Ought to

– “Ought to” cũng có nghĩa là “phải”, “nên” nhưng nó hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái

Ex: We ought to love and help each other
(Chúng ta phải yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau)

We ought not to sleep more than 8 hours a day
(Chúng ta không nên ngủ quá 8 tiếng một ngày)

7. Cách dùng Shall

(thường được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ hơn là tiếng Anh-Anh)

– Dùng “shall” khi muốn đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ

Ex: Shall I help you with your luggage?
(Tôi có thể giúp bạn với cái đống hành lý này?)

– Đưa ra những gợi ý
Ex: Shall we say “hello” then?
(Chúng ta sẽ làm gì tiếp theo sau khi nói “hello”?)

– Dùng để hỏi những việc cần phải làm

Ex: Shall I do all my homework?
(Tôi sẽ làm hết bài tập ư?)

8. Cách dùng Should

– “Should” có nghĩa là “nên”, bởi vậy nó cũng hàm hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái

Ex: We should sort out this problem at once
(Chúng ta nên liệt kê hết tất cả các vấn đề ra cùng một lúc)

– Đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó

Ex: I think we should call him again
(Tôi nghĩ chúng ta nên gọi lại anh ta một lần nữa)

– Đưa ra một sự dự đoán về tương lai nhưng không hoàn toàn chắc chắn nó sẽ xảy ra

Ex: Price should decrease next year
(Giá cả có thể sẽ giảm trong năm tới)

9. Cách dùng Will

– “Will” dùng khi đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước
Ex: I will go to see him and say “I love you”
(Tôi sẽ đến gặp anh ta và nói “em yêu anh”)

– Khi muốn đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will”
Ex: Whatever you like, I will give it to you
(Bất kể em thích thứ gì, anh cũng sẽ đưa nó cho em)

– Một lời hứa (thực hiện được hay không thì không chắc chắn!)
Ex: I will love you until I die
(Tôi sẽ yêu em cho đến khi tôi chết)

– Một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai
Ex: Price will decrease next year
(Giá cả chắc chắn sẽ giảm vào năm tới)

10. Cách dùng Would

(thường dùng trong câu nghi vấn)

– Khi chúng ta muốn hỏi xin làm một điều gì đó thì sử dụng “would” cũng khá hợp lý
Ex: Would you mind if I open the windows?
(Bạn có phiền không nếu tôi mở những cánh cửa sổ ra?)

– Đưa ra một yêu cầu
Ex: Would you take me to 255 Vick Street, please?
(Làm ơn đưa tôi đến số 255 đường Vick)

Would you mind sending me all our picture through facebook?
(Bạn có phiền khi gửi cho tôi toàn bộ hình của chúng ta thông qua facebook?)

– Lên lịch trình, sắp xếp một việc gì đó
Ex: Would 10 AM suit you?  That’s ok!
(10 giờ sáng có được không?) (Được đấy!)

– Một lời mời
Ex: Would you come to our wedding?
(Bạn sẽ đến dự tiệc cưới của chúng tôi chứ?)

Would you like to go to shopping this Sunday?
(Bạn có muốn đi mua sắm vào Chủ Nhật này không?)

– Đưa ra câu hỏi để người khác lựa chọn
Ex: Would you prefer pizza or chicken soup?  I’d like pizza please
(Bạn muốn pizza hay súp gà)  (Làm ơn cho tôi pizza)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
2
Thời Phan Diễm Vi
21/07/2021 07:55:01
+4đ tặng

S + Modal verb (must/can/could/may/might/should,…) + V (nguyên thể)
 

  • Linda can play volleyball very well. (Linda có thể chơi bóng chuyền rất giỏi.)
  • You should finish your homework before going to the theatre. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà của mình trước khi đi xem phim.)
1
2
Snwn
21/07/2021 07:55:24
+3đ tặng
Can/Could
1.1. Cách dùng
- Can dùng để nói về khả năng ở hiện tại tức ai biết làm gì hoặc có khả năng làm gì ở hiện tại.
- Could dùng để nói về khả năng ở quá khứ tức ai biết làm gì hoặc có khả năng làm gì ở quá khứ.
Ví dụ:
I can drive. (Tôi biết lái xe.)
He could read other's minds. (Anh ấy đã từng có thể đọc được suy nghĩ của người khác.)
 
1.2. Cấu trúc
- Khẳng định:
S + can/could + V
- Phủ định:
S + cannot/could not (can't/couldn't) + V
- Nghi vấn:
Câu hỏi: Can/Could + S + V?
Câu trả lời: Yes, S + can/could. & No, S + can't/couldn't.
Lưu ý: Can đi với tất cả các ngôi.
 
Ví dụ:
My father can fix everything. 
(Bố tôi có thể sửa chữa mọi thứ.)
When she was small, she couldn't understand why she didn't have a father.
(Khi cô ấy còn nhỏ, cô ấy không thể hiểu nổi tại sao cô ấy lại không có cha.)
Can you type 100 words in a minute? - Yes, I can.
(Bạn có thể gõ được 100 từ trong 1 phút không? - Có, mình có thể.)
 
2. Be able to
2.1. Cách dùng
Be able to dùng để nói về khả năng ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai.
Ví dụ:
He was able to remember everything that happened in the previous 10 years.
(Anh ấy có thể nhớ được tất cả những gì đã xảy ra 10 năm trước đó.)
Owing to illness, Sally is not able to go to class today.
(Vì bị ốm nên hôm nay Sally không thể đến lớp.)
I'm afraid I won't able to come.
(Tôi e là tôi không thể đến.)
 
2.2. Cấu trúc
- Khẳng định
(hiện tại) S + am/is/are + able to + V
(quá khứ) S + was/were + able to + V
(tương lai) S + will be able to + V
- Phủ định
(hiện tại) S + am/is/are + not able to + V
(quá khứ) S + was/were + not able to + V
(tương lai) S + will not be able to + V
- Nghi vấn
Câu hỏi: 
(hiện tại) Am/Is/Are + S + able to + V?- Yes, S + am/is/are./No, S + am/is/are + not. 
(quá khứ) Was/Were + S + able to + V? - Yes, S + was/were./No, S + was/were + not. 
(tương lai) Will + S + be able to + V? - Yes, S + will./No, S + will not.
Lưu ý:
+ Các em có thể dùng dạng viết tắt trong những cấu trúc trên.
+ Trên đây là các cấu trúc cơ bản. Ngoài ra các em có thể dùng be able to trong các thì khác như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành ... hay sau 1 số động từ khác.
 
Ví dụ:
He isn't able to talk fast. 
(Cậu ấy không nói nhanh được.)
They are able to walk on a rope.
(Họ có thể đi trên dây.)
We got lost but we were able to find our way home again with the map.
1
2
Linh Phạm
21/07/2021 07:55:27
+2đ tặng
Các chức năng của các động từ khiếm khuyết

Sau đây là các chức năng thông dụng nhất của các động từ khiếm khuyết:

Khả năng xảy ra

Chúng ta dùng các động từ can, must, may, might để phỏng đoán khả năng xảy ra một việc việc nào đó.

Mức độ chắc chắn giảm dần: must, can, may, might.

  • Learning English can be hard to some.
    Việc học tiếng Anh có thể khó khăn với một số người.

  • It's snowing outside. It must be cold.
    Ở ngoài đang có tuyết. Chắc hẳn là lạnh lắm.

Khả năng, năng lực, kỹ năng

Chúng ta dùng các động từ can  could để nói về khả năng, năng lực.

Can dùng khi nói về khả năng ở hiện tại, còn could dùng khi nói về khả năng trong quá khứ.

  • He can't speak Korean.
    Anh ấy không biết nói tiếng Hàn Quốc.

  • My grandfather could swim fast when he was a young boy.
    Ông của tôi có thể bơi nhanh lúc ông còn nhỏ.

 

My grandfather could swim fast when he was a young boy.

 

Nghĩa vụ, lời khuyên

Chúng ta dùng các động từ must, ought to, should để thể hiện ý phải làm hay nên làm cái gì đó.

Mức độ bắt buộc giảm dần: must, ought to, should

  • Students must do their homework.
    Học sinh phải làm bài tập về nhà.

  • You should visit your parents often.
    Bạn nên thường xuyên đến thăm cha mẹ.

Cho phép và xin phép

Chúng ta dùng các động từ may, might, can, could để thể hiện sự cho phép làm việc gì đó.

  • You may not eat or drink in the library.
    Bạn không được ăn uống trong thư viện.

  • Could I go home early today?
    Hôm nay tôi có được phép về nhà sớm không?

Lưu ý khi sử dụng:

  • "May" sẽ là dạng thông dụng nhất.
  • "Might" có thể được xem là dạng quá khứ của "may" nhưng không được sử dụng nhiều.
  • "Can" có thể được dùng khi bạn có thể nói chuyện thoải mái với người nghe hoặc là bạn bè.
  • "Could" có thể được dùng tương tự với "may", nhưng bạn sẽ thấy "could" dùng nhiều hơn ở nghĩa quá khứ của "can".

 

 

You may not eat or drink in the library.

 

Yêu cầu, lời mời lịch sự

Chúng ta dùng các động từ can, could, will, would, shall trong các yêu cầu hay lời mời lịch sự.

  • Could you help me with this?
    Bạn có thể giúp tôi chuyện này được không?

  • Would you like some coffee?
    Bạn có muốn uống cà phê không?

Lưu ý về mức độ lịch sự khi sử dụng:

  • "Shall" sẽ là dạng ít gặp nhất trong những từ trên, cả trong văn nói và văn viết.
  • "Would/Could" là dạng lịch sự và cũng sẽ là dạng bạn gặp nhiều nhất trong văn viết. Tùy dạng câu hỏi mà bạn dùng "would" (sẽ làm?) hay "could" (có thể làm?).
  • "Can/Will" thường dùng nhiều trong văn nói, nhất là giữa bạn bè hoặc những người bạn có thể nói chuyện thoải mái với họ.
2
2

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo