Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh hơn của các trạng từ trong ngoặc:
1.I speak English__________now than last year.(fluently).
2.They smiled________than before(happily).
3.Tom arrived_________than I expected(early).
4.We will meet ________in the afternoon(late).
5.Mary dances__________than anyone else(gracefully)
6.Could you speak_________?(loud)
7.Jim could do the tast_________Jane(well).
8.We walked_______than other people(slowly).
9.Planes can fly__________than birds(high).
10.I can throw the ball__________than anyone else in my team(far).
11.James drives_______than his wife(carefully).
12.I visit my grandmother_______than my brother.(often)
13.No one can run_______than John(fast).
14.My sister cooks________than I(badly).
15. Everyone in the company is working________than ever before(hard).
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. I speak English more fluently now than last year.
Giải thích: fluently là trạng từ dài nên đi với từ more
Tạm dịch: Bây giờ tôi nói tiếng Anh trôi chảy hơn năm ngoái.
2. They smiled more happily than before.
Giải thích: happily là trạng từ dài nên đi với từ more
Tạm dịch: Họ cười hạnh phúc hơn trước.
3. Tom arrived earlier than I expected.
Giải thích: early là trạng từ ngắn nên thêm đuôi -er ở đằng sau
Tạm dịch: Tom đến sớm hơn tôi dự kiến.
4. We will meet later in the afternoon.
Giải thích: late là trạng từ ngắn nên thêm đuôi -er ở đằng sau
Tạm dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau sau vào buổi chiều.
5. Mary dances more gracefully than anyone else.
Giải thích: gracefully là trạng từ dài nên đi với từ more
Tạm dịch: Mary khiêu vũ uyển chuyển hơn bất kỳ ai khác.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |