Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

5 trả lời
Hỏi chi tiết
183
1
0
Chou
11/08/2021 15:16:42
+5đ tặng
2. will wait
3. was moving
4.will forget
5.will be
6.to take

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
dogfish ✔
11/08/2021 15:17:01
+4đ tặng
    Trả lời:
2 will wait
3 was moving
4 forget
5 will 
   hok tốt!
dogfish ✔
will be ms đúng
dogfish ✔
câu 5 là will be
1
0
Katie
11/08/2021 15:17:09
+3đ tặng

32. Come to see me on Saturday. I (wait)...............for you at midday
will be waiting Vì saturday ở đây là một ngày trong tương lai. At midday = At noon là thời gian cụ thể xác định trong tương lai nên dùng tương lai tiếp diễn

33. The statue broke while it (move)................to another room in this museum.
was moving. Đang đi chuyển thì bị vỡ

34. I am sure you (forget)................me by the time I am back in five years.
will forget. Hành động xảy ra trong tương lai, không có mốc thời gian xác định (Dấu hiệu in five years)

35. Is it important that he (be)................. on time for the meeting tonight?
should be hoặc be. Cấu trúc it's important/vital/neccessary that S + V không chia/ should V

36. He doesn’t want (take)....................to parties any more.
to be taken. Chia ở bị động

37. You see, I (do)...................this kind of work for the last 30 years.
have been doing. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, dấu hiệu for + khoảng thời gian, nhấn mạnh vào quá trình

38. Stay here until the light (turn)..................green.
turns. Mệnh đề thời gian luôn chia ở hiện tại 

39. I often have my sister (wash)...................my clothes.
wash. Cấu trúc have sb do st/ have st done: Có ai làm gì cho, có cái gì được ai làm cho

40. We couldn’t risk (let).................him play alone at home
leting. Risk + ving: mạo hiểm làm gì

0
0
Th Vinh
11/08/2021 15:19:12
+2đ tặng
1. Having done 
2. will be waiting 
3. was moving
4. will forget
5. should be 
6. to be taken
7. have been doing
8. turns
9. wash
10. leting
0
0
Phạm Thắng
11/08/2021 15:21:03
+1đ tặng
2,wainting
3, moving
4, forgeter
5, will be
7, did
8, turn on
9, washer
10, let

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo