Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Mr / Mrs Thu / travel / work / car / every day → Mr./Mrs. Thu travels to work by car every day. (Ông/Bà Thu đi làm bằng ô tô mỗi ngày.)
Nam / friends / go / school / now. → Nam and his friends are going to school now. (Nam và các bạn của cậu ấy đang đi học.)
you / usually / brush / teeth / before / go / bed / ? → Do you usually brush your teeth before you go to bed? (Bạn có thường đánh răng trước khi đi ngủ không?)
This exercise / difficult / that one. → This exercise is more difficult than that one. (Bài tập này khó hơn bài tập kia.)
You / should / damage / trees / pick / flowers. → You shouldn't damage trees or pick flowers. (Bạn không nên làm hại cây cối hoặc hái hoa.)
What / you / going / do / this summer / vacation? → What are you going to do this summer vacation? (Bạn định làm gì vào kỳ nghỉ hè này?)
Which / drink / you / like / milk / orange juice / ? → Which drink do you like, milk or orange juice? (Bạn thích đồ uống nào hơn, sữa hay nước cam?)
She / Vietnamese / but / can / speak / English / well → She is Vietnamese, but she can speak English well. (Cô ấy là người Việt Nam, nhưng cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt.)
Lan / walk / ride / a bike / school? → Does Lan walk or ride a bike to school? (Lan đi bộ hay đi xe đạp đến trường?)
When / it / hot / we / often / go / swim. → When it is hot, we often go swimming. (Khi trời nóng, chúng tôi thường đi bơi.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |