Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

11. What you (do) at the moment ? - I (watch) TV .
12. A little girl can’t spend all her time (listen to) to stories.  
13. Where are you? – I (have) a bath.             
14. She never (see)________that horrible film before.     
15. He usually goes (camp)______with his friends in the summer.
16. This book is easy (read)_________
17. I’m pleased (see)______you to stop (smoke)_____
18. I don’t know how (cook)¬¬¬_______this food.        
19. I usually see them (play)_______soccer there.    
20. I saw them (play)_________tennis here yesterday.    
5 trả lời
Hỏi chi tiết
250
1
0
Trần Hà
13/08/2021 15:16:27
+5đ tặng
11 are you doing/am watching
12 listens to
13 are you/ am having 
14 sees
15camp
16 reads
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Nguyễn Hồng Hạnh
13/08/2021 15:16:29
+4đ tặng
11. What are you (do) doing at the moment ? - I (am watching) TV .
12. A little girl can’t spend all her time (listening to) to stories.  
13. Where are you? – I (am having) a bath.             
14. She has never (see)___seen_____that horrible film before.     
15. He usually goes (camp)__camping____with his friends in the summer.
16. This book is easy (read)____reading_____
17. I’m pleased (see)__to see____you to stop (smoke)__smoking___
18. I don’t know how (cook)¬¬¬_______this food.        
19. I usually see them (play)______to cook_soccer there.    
20. I saw them (play)____playing_____tennis here yesterday.    
0
1
vi
13/08/2021 15:17:01
+3đ tặng
11 am watching
12 listens 
13 am having 
14 seen
15 camping
16 reading
17 to see/ smoking
18 cook
19 play
20 played
1
0
Hoàng Giang
13/08/2021 15:17:13
+2đ tặng
11 are you doing, am watching
12 listening to
13 am having
14 has never seen
15 camping
16 to read
17 to see, smoking
18to cook
19playing
20playing
1
0
+1đ tặng
  1. are you doing/am watching
  2.  to listens
  3. am having
  4. has never seen
  5. camping

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư