Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu cấu trúc của ADN? Mô tả cấu trúc của bộ gen DNA? Nêu đặc điểm của gen? Nêu chức năng của gen? Mô tả quá trình nhân đôi ADN? Vai trò của các loại enzim trong quá trình này?

giúp tớ vứi tớ cảm ơn ạ
 
----- Nội dung ảnh -----
**ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I - KHỐI 9 - LĨNH VỰC SINH HỌC**

Câu 1: Nêu cấu trúc của ADN?

Câu 2: Mô tả cấu trúc của bộ gen DNA?

Câu 3: Nêu đặc điểm của gen?

Câu 4: Nêu chức năng của gen?

Câu 5: Mô tả quá trình nhân đôi ADN? Vai trò của các loại enzim trong quá trình này?

Câu 6: Nêu trình tự biểu hiện gen?

Câu 7: Kể tên các yếu tố điều hòa hoạt động của gen?

Câu 8: Biểu hiện gen là gì?

Câu 9: Trình bày mô hình cấu trúc gen?

Câu 10: Trình bày mô hình "đơn vị gene", giải thích cơ sở của sự đa dạng của trạng thái.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
49
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Cấu trúc của ADN

ADN (axit deoxyribonucleic) có cấu trúc dạng chuỗi xoắn kép, gồm hai chuỗi polynucleotide cuốn quanh nhau. Mỗi chuỗi được tạo thành từ các nucleotide, mỗi nucleotide bao gồm ba thành phần chính:

1. **Một đường (deoxyribose)**: Đường này liên kết với các nhóm phosphate để tạo thành cấu trúc của chuỗi.
2. **Một nhóm phosphate**: Liên kết với đường của nucleotide kế tiếp, tạo thành khung xương của chuỗi ADN.
3. **Một bazơ nitơ**: Có bốn loại bazơ nitơ trong ADN: adenine (A), thymine (T), cytosine (C), và guanine (G). Bazơ nitơ của hai chuỗi tương tác với nhau theo nguyên tắc bổ sung (A-N-T, C-N-G).

### Cấu trúc của bộ gen DNA

Bộ gen DNA là toàn bộ thông tin di truyền chứa trong ADN của một cơ thể. Bao gồm:

- **Gen**: Là đoạn ADN mang thông tin cho một đặc tính sinh học cụ thể.
- **Intergenic regions**: Các vùng không mã hóa, thực hiện các chức năng điều hòa, cấu trúc.
- **Những đoạn lặp lại**: Có thể có vai trò trong cấu trúc chromatin và điều hòa gene.

### Đặc điểm của gen

- **Đoạn ADN cụ thể**: Chứa thông tin cho một sản phẩm sinh học, thường là protein.
- **Có khả năng tự sao chép**: Giúp truyền thông tin di truyền sang thế hệ sau.
- **Có sự biến đổi**: Có thể có đột biến, thi thoảng dẫn đến thay đổi trong tính trạng.

### Chức năng của gen

- **Quy định tính trạng**: Gen cung cấp thông tin cần thiết cho sự hình thành các đặc điểm sinh học.
- **Sản xuất protein**: Thực hiện thông qua quá trình phiên mã và dịch mã.
- **Điều hòa hoạt động tế bào**: Tham gia vào các quá trình sinh hóa trong tế bào.

### Quá trình nhân đôi ADN

Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo các bước chính:

1. **Mở xoắn**: Enzym helicase tách các chuỗi ADN, tạo thành hai khuôn mẫu.
2. **Cư nối nucleotide**: Enzym DNA polymerase gắn các nucleotide mới vào chuỗi đang hình thành dựa theo nguyên tắc bổ sung.
3. **Hoàn thiện**: Các enzym khác như DNA ligase nối các đoạn Okazaki lại với nhau trên chuỗi không liên tục.

### Vai trò của các loại enzim trong quá trình này

- **Helicase**: Mở xoắn ADN, tách các chuỗi.
- **DNA polymerase**: Thêm nucleotide mới vào chuỗi đang hình thành, đảm bảo tính chính xác.
- **Ligase**: Kết nối các đoạn ADN (đặc biệt là trên luồng không liên tục).
- **Primase**: Tạo đoạn mồi RNA để bắt đầu quá trình tổng hợp.

Những enzym này phối hợp với nhau để đảm bảo quá trình nhân đôi diễn ra chính xác và hiệu quả, giúp duy trì ổn định thông tin di truyền qua các thế hệ.
1
1
Nam Nam
01/01 11:53:05
+5đ tặng
Câu 1. Nêu khái niệm di truyền và biến dị.
Di truyền: Là hiện tượng truyền đạt các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nhờ có di truyền mà con cái sinh ra có những đặc điểm giống bố mẹ.
Biến dị: Là hiện tượng con cái sinh ra khác với bố mẹ và khác nhau về nhiều chi tiết. Biến dị là nguồn nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên và tiến hóa.
Câu 2. Nêu các đặc điểm của quy luật phân li của Mendel. (Câu này hình ảnh khá mờ, tôi đoán là hỏi về quy luật phân li)
Quy luật phân li của Mendel phát biểu rằng: "Trong quá trình hình thành giao tử, mỗi nhân tố di truyền (alen) trong cặp alen phân li về mỗi giao tử, chỉ một giao tử nhận một alen của cặp."
Các đặc điểm chính:
Tính trạng do từng cặp alen quy định.
Các alen của một gen tồn tại trong tế bào một cách riêng rẽ, không hòa trộn vào nhau.
Trong quá trình giảm phân tạo giao tử, mỗi alen của cặp phân li về một giao tử.
Câu 3. Nêu nội dung quy luật phân li độc lập của Mendel.
Quy luật phân li độc lập phát biểu rằng: "Các cặp nhân tố di truyền (cặp alen) phân li độc lập với nhau trong quá trình hình thành giao tử."
Nói cách khác, sự phân li của cặp alen này không ảnh hưởng đến sự phân li của cặp alen khác.
Câu 4. Quy luật phân li độc lập thực chất nói về điều gì?
Quy luật phân li độc lập thực chất nói về sự phân li của các cặp alen nằm trên các cặp nhiễm sắc thể khác nhau (các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau). Trong quá trình giảm phân, các cặp nhiễm sắc thể tương đồng phân li độc lập, kéo theo sự phân li độc lập của các gen nằm trên chúng.
Câu 5. Nucleic acid là gì? Gồm những loại nào?
Nucleic acid là các đại phân tử sinh học cấu tạo nên từ các đơn phân nucleotide. Có hai loại nucleic acid chính:
DNA (Deoxyribonucleic acid): Chứa thông tin di truyền của sinh vật.
RNA (Ribonucleic acid): Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
Câu 6. Mô tả cấu trúc phân tử DNA.
Phân tử DNA có cấu trúc dạng chuỗi xoắn kép, gồm hai mạch polynucleotide xoắn quanh một trục tưởng tượng. Mỗi mạch polynucleotide được cấu tạo từ các nucleotide liên kết với nhau. Mỗi nucleotide gồm ba thành phần:
Đường deoxyribose (đường 5 carbon)
Nhóm phosphate
Một trong bốn base nitrogenous: Adenine (A), Thymine (T), Cytosine (C), và Guanine (G).
Hai mạch polynucleotide liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen giữa các base nitrogenous: A liên kết với T (bằng 2 liên kết hydrogen), C liên kết với G (bằng 3 liên kết hydrogen).
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Mount
01/01 11:59:19
+3đ tặng
Câu 1. Nêu khái niệm di truyền và biến dị.
Di truyền: Là hiện tượng truyền đạt các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nhờ có di truyền mà con cái sinh ra có những đặc điểm giống bố mẹ.
Biến dị: Là hiện tượng con cái sinh ra khác với bố mẹ và khác nhau về nhiều chi tiết. Biến dị là nguồn nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên và tiến hóa.
Câu 2. Nêu các đặc điểm của quy luật phân li của Mendel. (Câu này hình ảnh khá mờ, tôi đoán là hỏi về quy luật phân li)
Quy luật phân li của Mendel phát biểu rằng: "Trong quá trình hình thành giao tử, mỗi nhân tố di truyền (alen) trong cặp alen phân li về mỗi giao tử, chỉ một giao tử nhận một alen của cặp."
Các đặc điểm chính:
Tính trạng do từng cặp alen quy định.
Các alen của một gen tồn tại trong tế bào một cách riêng rẽ, không hòa trộn vào nhau.
Trong quá trình giảm phân tạo giao tử, mỗi alen của cặp phân li về một giao tử.
Câu 3. Nêu nội dung quy luật phân li độc lập của Mendel.
Quy luật phân li độc lập phát biểu rằng: "Các cặp nhân tố di truyền (cặp alen) phân li độc lập với nhau trong quá trình hình thành giao tử."
Nói cách khác, sự phân li của cặp alen này không ảnh hưởng đến sự phân li của cặp alen khác.
Câu 4. Quy luật phân li độc lập thực chất nói về điều gì?
Quy luật phân li độc lập thực chất nói về sự phân li của các cặp alen nằm trên các cặp nhiễm sắc thể khác nhau (các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau). Trong quá trình giảm phân, các cặp nhiễm sắc thể tương đồng phân li độc lập, kéo theo sự phân li độc lập của các gen nằm trên chúng.
Câu 5. Nucleic acid là gì? Gồm những loại nào?
Nucleic acid là các đại phân tử sinh học cấu tạo nên từ các đơn phân nucleotide. Có hai loại nucleic acid chính:
DNA (Deoxyribonucleic acid): Chứa thông tin di truyền của sinh vật.
RNA (Ribonucleic acid): Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
Câu 6. Mô tả cấu trúc phân tử DNA.
Phân tử DNA có cấu trúc dạng chuỗi xoắn kép, gồm hai mạch polynucleotide xoắn quanh một trục tưởng tượng. Mỗi mạch polynucleotide được cấu tạo từ các nucleotide liên kết với nhau. Mỗi nucleotide gồm ba thành phần:
Đường deoxyribose (đường 5 carbon)
Nhóm phosphate
Một trong bốn base nitrogenous: Adenine (A), Thymine (T), Cytosine (C), và Guanine (G).
Hai mạch polynucleotide liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen giữa các base nitrogenous: A liên kết với T (bằng 2 liên kết hydrogen), C liên kết với G (bằng 3 liên kết hydrogen).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×