Cấu trúc thì Hiện Tại Hoàn Thành1. Câu khẳng địnhS + have/ has + PII.
– Trong đó:
* S (subject): chủ ngữ
* Have/has: trợ động từ
* PII: động từ phân từ II (Quá khứ phân từ)
Nếu chủ ngữ là I/ We/ You/ They + have
Nếu chủ ngữ là He/ She/ It + has
Ví dụ:
– She has lived here since I was born. (Cô ấy đã sống ở đây từ khi tôi sinh ra.)
– She has taught Spanish for 3 years. (Cô ấy đã dạy tiếng Tây Ban Nha khoảng 3 năm.)
– We have encountered many difficulties while working on that project. (Chúng tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi làm dự án đó.)
2. Câu phủ địnhS + haven’t/ hasn’t + PII.
(haven’t = have not, hasn’t = has not)
Ví dụ:
– I haven’t met each my mom for a long time. (Tôi đã không gặp mẹ trong một thời gian dài rồi.)
– She hasn’t come back his hometown since 2010. (Cô ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2010.)
– He hasn’t mastered French, but he can communicate. (Anh ấy không điêu luyện tiếng Pháp nhưng anh ấy có thể giao tiếp.)
3. Câu nghi vấnHave/Has + S + PII?
Trả lời: Yes, S + have/ has.
No, S + haven’t / hasn’t.
Ví dụ:
– Have you ever travelled to Finland? (Bạn đã từng du lịch tới Phần Lan bao giờ chưa?) -> Yes, I have./ No, I haven’t.
– Has she started the task? (Cô ấy đã bắt đầu với nhiệm vụ chưa?) -> Yes, she has./ No, she hasn’t.
– Have you finished your housework? (Bạn đã hoàn thành việc nhà chưa?) -> Yes, I have./ No, I haven’t
3. Cách dùng thì Hiện Tại Hoàn Thành
1. Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới thời điểm xảy ra hành động đó là khi nào.
- He has done all his housework. (Anh ấy đã làm hết công việc nhà.)
- She has lost my phone. (Cô ấy đã làm mất điện thoại của tôi.)
- Linda has seen this film. (Linda đã xem phim này.)
- I have read the book written by Bill. (Tôi đã đọc hết quyển sách được viết bởi Bill.)
2. Diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.- This girl has lived here all her life. (Cô ấy đã sống cả đời ở đó rồi.)
- Mrs.Lien has worked for K.B company for 10 years. (Bà Liên đã làm cho công ty K.B 10 năm.)
- I have played the piano for the two years. (Tôi đã chơi piano được 2 năm rồi.)
- I have learned Chinese at an center near my neighborhood. (Tôi học tiếng Trung ở một trung tâm gần khu tôi ở.)
3. Diễn đạt hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm- He has written three blogs and he is working on another blog. (Anh ấy đã viết được 3 trang blog và đang viết blog tiếp theo.)
- He has played the Ukulele ever since I was a kid. (Anh ấy đã chơi Ukulele kể từ khi còn nhỏ.)
- Those kids have played the piano since they were 5 years old. (Những đứa trẻ này chơi piano từ khi chúng 5 tuổi.)
- I have read all Linda’s blogs and I’m waiting for her new blog. (Tôi đã đọc hết blog của Linda và đang chờ đợi blog mới của cô ấy.)
4. Sử dụng một mệnh đề với “since” để chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu ở trong quá khứ- We’ve stayed in Vietnam since last year. (Chúng tôi đã ở Việt Nam từ năm trước .)
- Pun has lived here since I met him. (Pun đã sống ở đây kể từ khi tôi gặp anh ấy.)
- I have improved my English skills since I moved to London. (Tôi đã cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình từ khi tôi chuyển tới London.)
- Mr.Chill has taught at this school since his son was born. (Ông Chill dạy ở ngôi trường này từ khi con trai ông ấy sinh ra.)
5. Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)- My last Halloween was the worst day I’ve ever had. (Halloween năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)
- Have you ever met Abella? Yes, but I’ve never met her husband. (Bạn đã bao giờ gặp Abella chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp chồng cô ấy)
- Have you ever travelled to Cao Bang? (Bạn đã tới Cao Bằng bao giờ chưa?)
- This is the most interesting game I have ever played. (Đây là trò chơi hấp dẫn nhất mà tôi từng chơi.)
6. Một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói- I can’t get his number. I’ve lost my phone. (Tôi không có số điện thoại anh ấy được. Tôi đánh mất điện thoại của mình rồi.)
- She can’t go into the house because she has lost her keys. (Cô ấy không thể đi vào nhà bởi vì cô ấy đã đánh mất chìa khoá.)
- She has just left for work, so you can’t see her now. (Cô ấy vừa mới đi làm vì vậy bạn không thể gặp cô ấy bây giờ.)
- Kimmich isn’t at home. I think she has gone swimming. (Kimmich không có ở nhà. Tôi nghĩ cô ấy đã đi đi bơi.)
-