Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

07/09/2021 18:03:18

Đặt 20 câu động từ bất qui tắc có đủ 3 cột

đặt 20 câu động từ bất qui tắc có đủ 3 cột
 
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
204
1
0
xbae_kemmcutii
07/09/2021 19:54:18
+5đ tặng
Nguyên thểQuá khứQuá khứ phân từNghĩa
abideabode/ abidedabiden/ abodedtuân theo, chịu đựng
arisearosenarisennổi dậy, nổi lên
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức, làm thức giấc
backslidebackslidbackslidlại phạm tội, tái phạm
bewas/werebeenthì, là, bị, ở, được
bearborebornmang, chịu đựng
begetbegotbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
beatbeatbeatenđánh đập
becomebecamebecometrở nên, trở thành
befallbefellbefallenxảy ra, xảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
bereavebereftbereftcướp đi, tước đoạt
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong, uốn cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
beseechbesought/beseechedbesought/beseechedvan xin
betbetbetđánh cược, cá cược
bidbidbidtrả giá
bidebided/bodebided/biddenchờ đợi
bindboundboundbuộc, trói
bitebitbittencắn, ngoạm
bleedbledbledchảy máu
blessblessed/blestblessed/blestban phúc
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ, làm vỡ
breedbredbrednuôi, dạy dỗ
bringbroughtbroughtmang đến, mang lại
broadcastbroadcastbroadcastphát thanh, phát sóng
buildbuiltbuiltxây dựng
burnburnt/ burnedburnt/ burnedđốt, cháy
burstburst/brastburst/brastbùng nổ, nổ tung, nổ
bustbust/bustedbust/bustedlàm vỡ, bắt giữ
buyboughtboughtmua
castcastcastném, tung
cancouldcó thể
catchcaughtcaughtbắt, chụp
chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi, trách mắng
choosechosechosenchọn, lựa
cladcladcladche phủ, bao bọc, tráng
clapclapped/claptclapped/claptvỗ, vỗ tay, đặt mạnh
cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai, bửa, tách ra
clingclungclungdính chặt, bám víu, đeo bám
clotheclad/clothedclad/clothedmặc quần áo
comecamecomeđến, đi đến
costcostcostcó giá là, trị giá
creepcreptcreptleo, bò, trườn, lết
crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
cutcutcutcắt, chặt
dealdealtdealtngã giá, giao thiệp
digdug/diggeddug/diggedđào, đào bới, xới
divedove/ diveddove/divedlặn, lao xuống
dodiddonelàm, hành động
dowdowed/doughtdowed/doughthạ, hạ gục
drawdrewdrawnvẽ
dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
earnearned/earntearned/earntkiếm sống
eatateeatenăn
fallfellfallenngã, rơi, té, rụng
feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
feelfeltfeltcảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu
findfoundfoundtìm thấy, thấy
fitfitted/fitfitted/fitlàm vừa vặn
fleefledfledchạy trốn
flingflungflungtung, quăng, liệng, ném
flyflewflownbay
forbearforboreforbornenhịn
forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán, cấm
forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán, dự đoán, dự báo
foreseeforesawforseenthấy trước
foretellforetoldforetoldđoán trước
forgetforgotforgottenquên
forgiveforgaveforgiventha thứ
forsakeforsookforsakenruồng bỏ
freezefrozefrozen(làm) đông lại
getgotgot/ gottencó được, lấy được
gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
givegavegivencho
gowentgoneđi
gravegrove/gravedgraven/gravedđào huyệt
grindgroundgroundnghiền, xay
growgrewgrownmọc, trồng
hanghunghungmóc lên, treo lên
havehadhad
bạn đặc câu v mấy từ này nhé

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×