25. They wish she ......................... the arrangements for the meeting next week. (make)
26. We wish they ...................... or we will miss the bus. (hurry)
27. You wish the door .......................... (open)
28. He wishes he ......................... us the book. (show)
29. They wish we ......................... for them. (wait)
30. I wish you ........................... to me. (to write)
31. She wishes you ......................... her. (to join)
32. He wishes he .......................... ready. (to be)
33. She wishes she ........................... how to sing. (to know)
34. They wish it ........................... warmer. (to be)
35. Does he wish he ........................... younger? (to be)
36. She wishes she ....................... the arrangements earlier. (make)
37. They wish they ........................ the appointment. (not forget)
38. We wish it ........................ yesterday. (not snow)
39. We always wish we ......................... fluent in other languages. (be)
40. I wish I ........................ near my school. ( live)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |