Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blank

Làm cho mình luôn nha
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise for class 6
Complete the sentences with suitable form of the verbs (
the present simple or present progressive tense).
1. Where
you (live)
? - I (live)
in
Xuan Hoa Town.
2. What
flowers in his garden.
he (do)
now ? - He (water)
3. What
she (do)
? - She (be)
a
teacher.
4.
you in 6A ? - No, I (not be)
you (be) from?
5. Where
6. At the moment, my sisters (play).
brother (play) ...
7. It is 9.00, my family (watch)
8. In the summer, I usually (go)
friends. In the spring, we (have)
volleyball and my
soccer.
TV.
to park with my
tet holiday, I (be)
happy because I always (visit)
my
grandparents.
your father (go)
your sister (go)
they (get up)
to work by bus?
to school?
9.
10. How
11. What time
?
.. . they (do)
13. Today, we (have)
14. Her favorite subject (be)
15. Now, my brother (eat)
16. Look! A man( call)
17. Keep silent! I (listen)
.. you (play)
12. What
in the winter?
English.
English.
a banana.
you.
to the radio.
18.
badminton now?
19. My house (be) . . in the city and it (be)
20. Every morning, we (have) . . breakfast at 7.00 a.m.
21. This (be)
22. Mr. Quang (live)
(have) . . a garden.
23. At the moment, I (read)
(watch) .. .TV.
24. Ноа (live)
Chi Minh City.
25. Hung and his friend ( play)
26. They usually (get up)
27. Ha never (go).. . fishing in the winter but she always
(do) .. .. it in the summer.
28. My grandmother (tell) .
29. There (be).
30. . . he (watch)
31. What time
32. My children (go) ....
33. We (go)
.. small.
a book and that (be) ... . a pen.
in the countryside. His house
a book and my brother
in Ha Noi and Ha (live) .. . in Ho
hide and seek.
at 6:00 in the morning.
me a story right now.
some animals in the circus.
TV at 7.00 every morning?
up?
your baby sister (get)
to school by bike.
to supermarket to (buy)
some food
at the moment.
34. Mr. Hung (go) ...
35. Ha (like) . . coffee, but I (not like) .. . it.
.. to Ha Noi every month.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
92
2
0
Bngann
07/10/2021 19:38:23
+5đ tặng
  1. Do you live/ live
  2. Is he doing/ is watering
  3. Does she do/ is
  4. Are/ am not
  5. Are
  6. Is playing/ is playing
  7. Watch

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Kiwi Trần
07/10/2021 19:52:49
+4đ tặng
Tớ sẽ tiếp nối câu trả lời của bạn ở trên nhé !
8. Go/have/am/visit
9.Does/go
10.Does/go
11. Do/get up
12. Do/do
13. Have
14. Is
15. Is eating
16. Is calling
17. Am listening 
18. Are/playing 
19. Is/is
20. Have
21. Is/is
22. Lives/has
23. Am reading/ is watching
24. Lives/lives
25. Play
26. Get up
27. Goes/does
28. Is telling
29. Is
30. Does/watch
31. Does/ get
32. Go
33. Are going/ buy
34. Goes
35. Likes/ don't like

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k