Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Supply the corect form of the verbs in brackets in simple present or present continuous tense

Giải luôn dùm mình với nha các bn
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II. Supply the corect form of the verbs in brackets in simple present or present
continuous tense:
1. Thu (go)..
2. This house (have) .
3. What you (do).-
4. She (live) in a small village.
5. I (play) .
6. They (not play)
They (do).
to school by bike every day.
a big garden.
now? - I (unload) –
the vegetables.
soccer every afternoon and I (play)
video games at the moment.
their Math homework in the evening.
soccer now.
7. His mother (work)
8. There (be)
9. The farmer (go).
10. There (be).
in the hospital.
a park near my house.
to his farm every morning.
many trees in the garden.
5 trả lời
Hỏi chi tiết
307
2
0
Th Vinh
31/10/2021 11:07:37
+5đ tặng

1 goes

2 has

3 are you doing - am unloading

4 lives

5 play - am playing

6 aren't playing - are doing

7 works

8 is

9 goes

10 are

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Hà Thương
31/10/2021 11:08:43
+4đ tặng
1
0
0
0
Zucker
31/10/2021 11:11:02
+2đ tặng

1. goes

2. has

3. are you doing - am unloading

4. lives

5. play - am playing

6. aren't playing - are doing

7. works

8. is

9. goes

10. are

0
0
Kari Chii
31/10/2021 11:13:43
+1đ tặng
Bài 3:
    1.goes
    2.has
    3.doing/unloading
    4.lives
    5.play/are playing
    6.aren't playing
    7.works
    8.is
    9.goes
   10.are
(Nếu đúng hãy tặng xu cho mình nhé)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư