Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ đồng nghĩa với từ săn

từ đồng nghĩa với từ săn
 
5 trả lời
Hỏi chi tiết
1.057
1
0
Vũ Nguyệt
18/11/2021 10:23:06
+5đ tặng
Cô ấy có vóc người săn chắc.
Con báo đang  săn mồi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Wow
18/11/2021 10:23:43
+4đ tặng

từ đồng nghĩa với từ săn là : bắt
Đỗ Nhi
tớ cảm ơn
Wow
ko có gì ạ
Đỗ Nhi
thế cậu tìm cho tớ từ trái nghĩa từ săn
Wow
là từ tha mạng
Đỗ Nhi
cảm ơn cậu rất nhìu
1
0
Công Hải Nguyễn
18/11/2021 10:29:26
+3đ tặng

Kiếm,tìm,...(Ở đây,từ săn chia ra làm 2 nghĩa,đây là nghĩa 1:tìm một con vật,sự vật gì đó)

Giết,...(Ở đây,từ săn chia ra làm 2 nghĩa,đây là nghĩa số 2:Giết hại 1 sinh vật sống:săn người,săn thỏ,săn sóc,..

Từ này mang tính chất khá ghê rợn.Nó tổng hợp cả 2 nghĩa trên,ko có 1 từ nào đồng nghĩa hoàn toàn.Phải tổng hợp cả 2 nghĩa trên mới đc từ đồng nghĩa với từ săn,nhưng ko có từ đó.=> Những từ trên chỉ là những từ láy không hoàn toàn.

0
0
Phạm Nguyễn Anh Khôi
18/11/2021 10:41:12
+2đ tặng
Từ đồng nghĩa với săn là bắt, kiếm, tìm...
0
0
Trần Trunng
16/11 15:32:56
Kiếm, tìm, bắt, đuổi,...

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K