Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Việt - Lớp 5
18/11/2021 10:22:08

Từ đồng nghĩa với từ săn

từ đồng nghĩa với từ săn
 
4 trả lời
Hỏi chi tiết
952
1
0
Vũ Nguyệt
18/11/2021 10:23:06
+5đ tặng
Cô ấy có vóc người săn chắc.
Con báo đang  săn mồi.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Autumn
18/11/2021 10:23:43
+4đ tặng

từ đồng nghĩa với từ săn là : bắt
Đỗ Nhi
tớ cảm ơn
Autumn
ko có gì ạ
Đỗ Nhi
thế cậu tìm cho tớ từ trái nghĩa từ săn
Autumn
là từ tha mạng
Đỗ Nhi
cảm ơn cậu rất nhìu
1
0
Công Hải Nguyễn
18/11/2021 10:29:26
+3đ tặng

Kiếm,tìm,...(Ở đây,từ săn chia ra làm 2 nghĩa,đây là nghĩa 1:tìm một con vật,sự vật gì đó)

Giết,...(Ở đây,từ săn chia ra làm 2 nghĩa,đây là nghĩa số 2:Giết hại 1 sinh vật sống:săn người,săn thỏ,săn sóc,..

Từ này mang tính chất khá ghê rợn.Nó tổng hợp cả 2 nghĩa trên,ko có 1 từ nào đồng nghĩa hoàn toàn.Phải tổng hợp cả 2 nghĩa trên mới đc từ đồng nghĩa với từ săn,nhưng ko có từ đó.=> Những từ trên chỉ là những từ láy không hoàn toàn.

0
0
Từ đồng nghĩa với săn là bắt, kiếm, tìm...

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo