72. A. on - to
Cụm từ: on the phone (nói chuyện điện thoại), chat to sb (nói chuyện cùng ai)
=> Mai is on the phone and chatting to friends.
Tạm dịch: Mai đang nghe điện thoại và trò chuyện với bạn bè.
73. C. hard-working
74. D. Creative
Shy: tự ti (adj)
Kind: tốt bụng (adj)
Funny: vui vẻ (adj)
Creative: sáng tạo (adj)
=> Diana is in the art club. She likes to paint pictures and everyone enjoys them. She is very creative.
Tạm dịch: Diana ở trong câu lạc bộ nghệ thuật. Cô ấy thích vẽ tranh và mọi người đều thích chúng. Cô ấy rất sáng tạo.
75. A. are talking - to
Cụm từ take sb to somewhere ( đưa ai đó đến nơi nào )
Vì câu diễn tả một hành động nằm trong một kế hoạch từ trước => Dùng thì hiện tại tiếp diễn
76. D. volunteer
77. B. aged
Dịch: Trại hè dành cho học sinh từ 10 đến 15 tuổi.
78. C. how - make
79. C. blonde - blue
Blonde - small: tóc vàng - nhỏ
A black - blue: một màu đen -xanh
Blonde - blue: tóc vàng - xanh
Black - long have: đen - dài có
Tóc (hair) là danh từ không đếm được => không có mạo từ a đằng trước => loại B
Đôi mắt đã to (big) thì không thể miêu tả là nhỏ nữa => loại A
Đằng trước eyes (đôi mắt) là tính từ bổ sung ý nghĩa => chọn C
=> Linda has blonde hair and big blue eyes.
80. B. boring
Dịch: Bộ phim rất nhàm chán và chúng tôi không thể xem hết được.