Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
B. At the canteen (Phần 1-6 trang 119-121 SGK Tiếng Anh 6)
1. Do you remember these? Write the letter of each picture and the word in your exercise book.
(Em có nhớ những vật này không? Viết mẫu tự của mỗi bức tranh và từ vào trong vở bài tập của em.)
a) a bowl of rice: một bát cơm | b) a bowl of noodles: một bát mì |
c) some meat: một ít thịt | d) chicken: gà |
e) fish: cá | f) some vegetables: một ít rau củ |
g) some oranges: một vài quả cam | h) some bananas: một vài quả chuối |
i) a packet of orange juice: nước cam | j) a packet of milk: một bịch sữa |
k) a can of soda: một can sô-đa | l) a bottle of water: một chai nước |
2. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập hội thoại với bạn học.)
Hướng dẫn dịch:
Cô bán hàng: Em cần mua gì?
Lan: Dạ em cần mua một chiếc bánh xăng-uých và một ly nước chanh.
Cô bán hàng: Của em đây.
Lan: Cảm ơn cô. Bao nhiêu tiền ạ?
Cô bán hàng: 2 500 đồng. ... Cám ơn.
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
- What would you like for breakfast/lunch/dinner? (Bạn muốn dùng gì cho bữa sáng/trưa/tối?)
- What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I'd like .... (Mình muốn ...)
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại gợi ý:
a)
A: What would you like for breakfast?
B: I'd like a sandwich and a glass of milk.
b)
A: What would you like for lunch?
B: I'd like some rice, some meat and vegetables.
A: What would you like to drink?
B: I'd like a glass of milk.
c)
A: What would you like for dinner?
B: I'd like some rice, some fish, eggs and salad.
A: Any drink for dinner?
B: Yes. I'd like some iced tea.
4. Listen.
(Nghe.)
Look at the pictures in exercise B1. Number the pictures as you hear. (Nhìn vào các bức tranh trong bài B1. Đánh số các bức tranh khi bạn nghe.)
Nội dung bài nghe và thứ tự tranh:
fish - e)
noodles - b)
orange juice - i)
beef - c)
vegetables - f)
milk - j)
bananas - h)
water - j)
5. Listen and read. Then ask and answer with a partner. Use:
(Lắng nghe và đọc. Sau đó hỏi và trả lời với bạn học. Sử dụng:)
How much is ...? (... giá bao nhiêu?)
Hướng dẫn dịch:
Ở căng tin, một đĩa cơm chiên giá 2 500 đồng.
Một tô mì giá 3 000 đồng.
Một chiếc bánh xăng-uých giá 1 500 đồng.
Một cái bánh ngọt giá 500 đồng.
Một hộp nước cam giá 1 800 đồng. Một ly nước chanh giá 1 000 đồng.
Một cây kem giá 2 000 đồng.
Gợi ý:
- How much is a fried rice?
=> A fried rice is 2,500 đ.
- How much is a bowl of noodles?
=> A bowl of noodles is 3,000 đ.
Các bạn làm tương tự với các phần còn lại.
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |