Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Unit 5 lớp 6
Để học tốt Tiếng Anh 6 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 6 Unit 5:Natural wonders of the world .
Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Mount Everest | n | /maʊnt ‘evərest/ | Đỉnh núi Everest |
Niagare falls | n | /naɪagr fɔ:l/ | Thác nước Niagra |
The Amazon Rainforest | n | /ði ‘æməzən ‘reɪnfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới Amazon |
The Amazon river | n | /ði ‘æməzən ‘rɪvə(r) / | Sông Amazon |
The Sahara | n | /ðə seharə/ | Sa mạc Sahara |
The Great Wall | n | /greɪt wɔ:l/ | Vạn lý trường thành |
Taj Mahal | n | //teɪ mə’hɑ:l/ | Đền Taj Mahal |
Colosseum | n | /kəloʊ’zi:əm/ | Đấu trường La Mã |
Notre Dame | n | /’noʊtre deɪm/ | Nhà thời Đức Bà |
The Great Pyramid of Giza | n | /ðəgreɪt ‘pɪrəmɪdəv ‘gɪzə/ | Kim tự tháp Ai Cập |
Hadrian’s Wall | n | /heɪdrɪz wɔ:l/ | Bức tường Hadrinan |
Windsor Castle | n | /wɪnzər ‘kɑ:sl/ | Lâu đài Windsor |
Leeds Castle | n | /li:ds ‘kɑ:sl/ | Lâu đài Leeds |
Frankenstein Castle | n | /’fræȵkənstaɪn ‘kɑ:sl/ | Lâu đài Frankenstein |
Plaster | n | /’plɑ:stə r/ | Băng dán |
Walking boots | n | /’wo:kiȵ bu:ts/ | Giày đi bộ |
Desert | n | /’dezət/ | Sa mạc |
Mountain | n | /’maʊntɪn/ | Núi |
Lake | n | /leik/ | Hồ |
River | n | /’rivə/ | sông |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |