LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đặt câu với các từ sau: Cotton(n) vải cốt tông; Wear our(v) rách

Đặt câu với các từ sau:
Cotton(n) vải cốt tông
Wear our (v) rách
Embrodered(adj) thêu
Style (n) phong cách
Situaation(n) :Trường hợp,tình hình
Economic (adj) Kinh tế,thuộc về kinh tế
Out of fashion(n) lỗi thời
Begin/ Start +to_V / V_ing
2 trả lời
Hỏi chi tiết
607
1
0
....^_^....
11/07/2019 09:55:01
Đặt câu với các từ sau:
Cotton(n) vải cốt tông
--> Is this shirt made from cotton?
Wear our (v) rách
--> Has this T-shirt worn out?
Embrodered(adj) thêu
--> Flowers are embrodered on this skirt?
Style (n) phong cách
--> This style of clothes will be popular soon.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Cameo
11/07/2019 11:49:25
Cotton(n) vải cốt tông
- he is wearing a white cotton T-shirt
- cotton is suitable for wear in summer
Wear our (v) rách
- she wear our my skirt
Embrodered(adj) thêu
- that embroidered scarf is beautiful
Style (n) phong cách
- her style is fashionable
- everyone has their own style
Situation(n) :Trường hợp,tình hình
- I've been in this situation before
- I'm in a precarious situation here
Economic (adj) Kinh tế,thuộc về kinh tế
- USA is one of the greatest economic powers in the world ( Mỹ là 1 trong những cường quốc k tế trên t giới)
Out of fashion(n) lỗi thời
- Your skirt is out of fashion
Begin/ Start +to_V / V_ing
- I began learning English 6 years ago

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư