LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct tenses of the verbs in brackets in present continuous: The farmers (work) in the field now. Daisy (cook) some food in the kitchen at the moment. She always (cook) in the morning


7 trả lời
Hỏi chi tiết
4.552
4
6
Huyền Thu
28/07/2017 16:00:40
1. is working
3. is cooking/ cooks
4. rains/ is raining
5. has/ is drinking
6. eat/ am eating
7. is crying 
8. is knocking
9. is sleeping
10. is looking

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
5
Huyền Thu
28/07/2017 16:02:40
11. is running/ wants
12. are doing/ think/ know
13. are you doing
14. is Ann
15. wears/ is wearing
16. rains/ is raining
17. is Mr. Buck/ lives
18. is
19. feels
20. remember
1
6
Fan Taylor Swift
28/07/2017 16:10:40
11. is running/ wants
12. Are doing/ think/ are knowing
13. Are you doing now 
14. is
15. Wears/ is wearing
16. Rains/ is raining
17. Does live/ lives
18. Is
19. Is feel
20. Remembered
1
5
Ha
28/07/2017 16:11:26
1. is working
3. is cooking/ cooks
4. rains/ is raining
5. has/ is drinking
6. eat/ am eating
7. is crying 
8. is knocking
9. is sleeping
10. is looking
1
1
Nguyễn Duy Mạnh
28/07/2017 16:16:09
1. is working
3. is cooking/ cooks
4. rains/ is raining
5. has/ is drinking
6. eat/ am eating
7. is crying 
8. is knocking
9. is sleeping
10. is looking
11. is running/ wants
12. are doing/ think/ know
13. are you doing
14. is Ann
15. wears/ is wearing
16. rains/ is raining
17. is Mr. Buck/ lives
18. is
19. feels
20. remember
0
1
1. is working
3. is cooking/ cooks
4. rains/ is raining
5. has/ is drinking
6. eat/ am eating
7. is crying 
8. is knocking
9. is sleeping
10. is looking
11. is running/ wants
12. are doing/ think/ know
13. are you doing
14. is Ann
15. wears/ is wearing
16. rains/ is raining
17. is Mr. Buck/ lives
18. is
19. feels
20. remember
2
0
Ngọc Linh
19/06/2022 22:41:12
1. is working
3. is cooking/ cooks
4. rains/ is raining
5. has/ is drinking
6. eat/ am eating
7. is crying 
8. is knocking
9. is sleeping

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư