Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Lesson 1 - Unit 1 trang 6 7 SGK tiếng Anh 5 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
812
1
0
Tô Hương Liên
12/12/2017 01:47:02
1. Nhìn, nghe và lặp lại
Click tại đây để nghe: 

a)  Hỉ, Nam! Nice to see you again.
Chào Nam! Rất vui gặp lại bạn.
Hi, Mai. Nice to see you, too. Mai, this is Trung. He's a new pupil in our class.
Chào Mai. Mình củng rốt vui gặp lợi bạn. Mai, đây là Trung. Cậu ốy là học sinh mới của lớp chúng to.
b)  Hello, Trung. Nice to meet you.
Chào Trung. Rốt vui được gặp bạn.
Nice to meet you, too.
Mình củng rốt vui được gặp bạn.
c)  Where are you from, Trung?
Bạn đến từ đâu vậy Trung?
I'm from Da Nang. But now I live with my grandparents in Ha Noi. Mình đến từ Đờ Nâng. Nhưng bây giờ mình sống với ông bà ở Hà Nội.
d) What's your address in Ha Noi?
Địa chỉ ở Hà Nội củo bạn là gì?
"S81,Tran Hung Dao Street. Where do you live?
Đó là 81. đường Trồn Hưng Đọo. Bạn sống ở đâu?
ve in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower.
Mình sống ở cỡn hộ sô' 18 trên tầng hoi của tòa tháp Hà Nội.
2. Chỉ và đọc
Click tại đây để nghe:

a)  What's your address?          Địa chỉ của bạn là gì?
It's 105, Hoa Binh Lane.         Đó là 105, đường Hòa Bình.
b What's your address?              Địa chỉ của bạn là gì?
It's 97, Village Road.     Đó là 97, đường làng.
c What's your address?              Địa chỉ của bạn là gì?
it's 75, Hai Ba Trung Street. Đó là 75, đường Hoi Bà Trưng. á Nhas your address?  Địo chỉ của bạn là gì?
t s Flat 8, second floor, City Tower.
Đó là căn hộ số 8, tồng 2, tòa tháp thành phố.
3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những cãu hỏi về địa chỉ.
Where are you from?          Bạn đến từ đâu? / Bạn từ đâu đến?

I'm from...
What's your address? It's...
Where do you live?
I live...
Tôi đến từ
Địa chỉ của bạn là gì? Nó ..
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống...

4. Nghe và hoàn thành
Click tại đây để nghe:

  1. Linda: 208, High street. 2. Tony: 321, Green Lane.
3. Peter: 765, White street 4. Tom: the second floor of City Tower. Audio script
1. Phong: What's your address, Linda?
Linda: It's 208, High street.
2. Nam: Where do you live, Tony?
Tony: I live at 321, Green Lane.
3. Mai: What's your address, Peter?
Peter: It's 765, White street.
4. Quan: Where do you live, Tom?
Tom: I live on the second floor of City Tower.
5. Đọc và hoàn thành
(1)            from                (2) lives              (3) address       (4) street
Trung là một học sinh mới trong lớp 5B. Cộu ấy đến từ Đà Nang. Bây giờ cậu đy sống cùng với ông bà ở Hà Nội. Địa chỉ của cậu ấy là 81, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm.
6. Chúng ta cùng hát
Click tại đây để nghe:

The wheels on the bus
The wheels on the bus go round and round,
Round and round, round and round.
The wheels on the bus go round and round all day long.
The bells on the bus go ding, ding, ding,
Ding, ding, ding, ding, ding, ding.
The bells on the bus go ding, ding, ding all day long.
The wheels on the bus go round and round, 

Round and round, round and round.
The wheels on the bus go round and round All day long, all day long, all day long.
Những bánh xe trên xe buýt
Những bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh,
Quanh quanh, quanh quanh
Nhửng bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh suốt câ ngày.
Nhửng tiếng chuông trên xe buýt điểm ding, ding, ding,
Ding, ding, ding, ding, ding, ding.
Nhửng tiếng chuông trên xe buýt điểm ding, ding, ding suốt câ ngày. Những bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh,
Quanh quanh, quanh quanh
Những bánh xe trên xe buýt đi quanh quanh,
Suốt cả ngày, suốt cả ngày, suốt cả ngày.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư