Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verb in the brackets in the correct form: He wanted (see) ... the house where the president was born

6 trả lời
Hỏi chi tiết
11.653
12
4
Trịnh Quang Đức
07/01/2018 11:05:14
1. to see
2. arriving
3. to go
4. to seeing
5. to meet
6. working
7. saw
8. waiting
9. not to touch
10. to clock(clocking cũng được) / going

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
16
6
Trịnh Quang Đức
07/01/2018 11:10:09
11. not to speak
12. to explain/ listening
13. smoking
14. to disguise/ dressing
15. to wait
16. showing/ to work
17. walking/ resting/ to catch
18. understand
19. playing/ doing
20. to imform
13
4
Trịnh Quang Đức
07/01/2018 11:14:05
21. smoking
22. smoking
23. going/ saying
24. writing/ waiting
25. avoid being
26. giving/ speaking
27. to persuade/ to agree
28. to clean/ to do
29. shutting/ sitting
30. sneeze/ sitting
16
5
Trịnh Quang Đức
07/01/2018 11:20:47
31. talking/ to finish
32. to give/ jogging
33. to stop
34. to make/ rubbing
35. to ring
36. let/ to chase/ being
37. driving/ being
38. to start/ looking
39. lending/ to cash
(Bạn sửa câu 18 => to understand nhé)
Đánh giá 5sao nha
7
3
Nguyễn Công Tỉnh
07/01/2018 12:10:20
21. smoking
22. smoking
23. going/ saying
24. writing/ waiting
25. avoid being
26. giving/ speaking
27. to persuade/ to agree
28. to clean/ to do
29. shutting/ sitting
30. sneeze/ sitting
5
2
Phạm Thu Thuỷ
18/11/2018 20:39:55
40. Lying/ sitting
41. going
42. to show/ to use
43. going/ seeing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo