Find the word which is not the same as the others in the group.
A. sunny
B. windy
C. easy
D. cloudy
Giải thích: Các từ A, B và D đều liên quan đến thời tiết, trong khi "easy" không liên quan đến thời tiết.
Find the word which is not the same as the others in the group.
A. playground
B. gym
C. computer room
D. bathroom
Giải thích: Các từ A, B và C đều là các khu vực trong trường học, trong khi "bathroom" không phải là khu vực học tập.
2. Chọn từ hoặc cụm từ (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu
She usually ___ dressed, combs her hair and goes to school.
A. takes
B. gets
C. wears
D. puts
Giải thích: "Gets dressed" là cụm từ thông dụng diễn tả việc thay đồ.
My parents ___ breakfast in the kitchen now.
A. have
B. having
C. are having
D. is having
Giải thích: "are having" dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
How can I get there? - By bus.
A. Where
B. Who
C. How
D. How often
Giải thích: "How" dùng để hỏi về phương tiện di chuyển.
What are the people there ___? - They are friendly.
A. love
B. look
C. like
D. enjoy
Giải thích: "What are the people there like?" dùng để hỏi về đặc điểm của người dân nơi đó.
Going by plane is ___ than going by coach.
A. fast
B. faster
C. more fast
D. fastest
Giải thích: "faster" là tính từ so sánh hơn cho "fast".
Hanoi is ___ exciting than Viet Tri City.
A. much
B. more
C. very
D. many
Giải thích: "more" là từ dùng để so sánh hơn với tính từ dài "exciting".
My brother is a ___ driver.
A. careful
B. care
C. caring
D. carefully
Giải thích: "careful" là tính từ miêu tả người anh của tôi.
Where ___ you last summer?
Giải thích: "were" dùng trong thì quá khứ đơn.
Why did you go there?
A. because I wanted to buy some books
B. Because I was bored
C. Because I needed to get away
D. Because it was raining
Giải thích: Các lựa chọn đều hợp lý nhưng lý do "I wanted to buy some books" hợp lý nhất.