1A. styles B. students C. things D. delights ???
2.
A. sports B. teams C. names D. friends
3. A. caps B. cooks
C. pubs D. cuts
4.
A. thoughts B. feelings C. dreams D. ideas
5. A. minerals
B. plants C. things D. regions
6. A. seasons
B. tourists C. animals D. depends
7.
A. sports B. teams C. names D. friends
8.
A. snacks B. follows C. readers D. titles
9.
A. rubs B. books C. stops D. wants
10. A. stops B. eats C. roofs
D. loves11. A. houses
B. rides C. washes D. passes
12. A. neighbors B. friends C. relatives
D.photographs13. A. texts
B. provides C. documents D. helps
14. A. helps
B. provides C. documents D. texts
15. A. scientists B. satellites
C. abnormalities D. birthmarks
Ghi nhớ:
1. Âm s và es được phát âm là /ɪz/ (hoặc âm /əz/)Ví dụ cụ thể với những trường hợp được phát âm là /ɪz/:
- C: races (sounds like “race-iz”)
- S: pauses, nurses, buses, rises
- X: fixes, boxes, hoaxes
- Z: amazes, freezes, prizes, quizzes
- SS: kisses, misses, passes, bosses
- CH: churches, sandwiches, witches, teaches
- SH: dishes, wishes, pushes, crashes
- GE: garages, changes, ages, judges
2. Phát âm là /s/Nếu các phụ âm cuối cùng là các phụ âm vô thanh, thì “s” sẽ được phát âm là /s/. Hãy cẩn thận đừng để tạo ra thêm âm phụ nào.
Ví dụ cho những từ kết thúc được đọc bằng âm /s/:
- P: cups, stops, sleeps
- T: hats, students, hits, writes
- K: cooks, books, drinks, walks
- F: cliffs, sniffs, beliefs, laughs, graphs, apostrophes (phụ âm “-gh” và “-ph” ở đây được phát âm như F)
- TH: myths, tablecloths, months (âm vô thanh “th”)
3. Phát âm là âm /z/Nếu chữ cái cuối cùng của từ kết thúc bằng một phụ âm (hoặc âm hữu thanh), thì chữ S được phát âm giống như chữ Z, là /z/ (mà không tạo ra âm nào khác).
Ví dụ cho những từ kết thúc được đọc bằng âm /z/:
- B: crabs, rubs
- D: cards, words, rides, ends
- G: rugs, bags, begs
- L: deals calls, falls, hills
- M: plums, dreams
- N: fans, drains, runs, pens
- NG: kings, belongs, sings
- R: wears, cures
- V: gloves, wives, shelves, drives
- Y: plays, boys, says
- THE: clothes, bathes, breathes
- Nguyên âm: sees, fleas