LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 15: Citiespham - Từ vựng Unit 15

1 trả lời
Hỏi chi tiết
559
0
0
Phạm Minh Trí
07/04/2018 14:16:41

Unit 15: Citiespham

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 15: Citiespham

- Từ vựng về thành phố và cuộc sống đô thị

Từ vựng Phân loại Phát âm Nghĩa
attract v /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn
base n /beɪs/ bệ
characterise v /ˈkærəktəraɪz/ đặc trưng hóa
convenient adj /kənˈviːniənt/ thuận tiện
crown n /kraʊn/ vương miện
finance n /ˈfaɪnæns/ tài chính
ice-free adj /aɪs-friː/ không bị đóng băng
located adj /ləʊˈkeɪtɪd/ ở vị trí
metropolitan adj /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) khu đô thị lớn
mingle v /ˈmɪŋɡl/ hòa lẫn, trộn lẫn
open adj /ˈəʊpən/ cởi mở
reserved adj /rɪˈzɜːvd/ dè dặt, kín đáo
robe n /rəʊb/ áo choàng
tablet n /ˈtæblət/ tấm bảng nhỏ bằng đá có khắc chữ trên đó
take over tiếp quản, giành quyền kiểm soát/điều khiển
torch n /tɔːtʃ/ ngọn đuốc
unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ kì lạ, đặc biệt

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư