Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 15: Citiespham
- Từ vựng về thành phố và cuộc sống đô thị
Từ vựng | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
attract | v | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
base | n | /beɪs/ | bệ |
characterise | v | /ˈkærəktəraɪz/ | đặc trưng hóa |
convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
crown | n | /kraʊn/ | vương miện |
finance | n | /ˈfaɪnæns/ | tài chính |
ice-free | adj | /aɪs-friː/ | không bị đóng băng |
located | adj | /ləʊˈkeɪtɪd/ | ở vị trí |
metropolitan | adj | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (thuộc về) khu đô thị lớn |
mingle | v | /ˈmɪŋɡl/ | hòa lẫn, trộn lẫn |
open | adj | /ˈəʊpən/ | cởi mở |
reserved | adj | /rɪˈzɜːvd/ | dè dặt, kín đáo |
robe | n | /rəʊb/ | áo choàng |
tablet | n | /ˈtæblət/ | tấm bảng nhỏ bằng đá có khắc chữ trên đó |
take over | tiếp quản, giành quyền kiểm soát/điều khiển | ||
torch | n | /tɔːtʃ/ | ngọn đuốc |
unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | kì lạ, đặc biệt |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |