Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 10 lớp 8 - Từ vựng Unit 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
376
0
0
Đặng Bảo Trâm
07/04/2018 12:30:55

Unit 10: Communication

Từ vựng Unit 10 lớp 8

Để học tốt Tiếng Anh 8 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 10: Communication.

For ages (phr)Đã lâu
Outside (adv)Bên ngoài
Oversleep (v)Ngủ quên
Battery (n)Pin
Telepathy (n)Thần giao cách cảm
Popular (adj)Phổ biến
Among PreTrong số
disappear (v)Biến mất
Instantly (adv)Ngay lập tức
Transmission (n)Sự truyền, phát
Touchcreen (n)Màn hình cảm ứng
Visible (adj)Có thể nhìn thấy được
Communicate (v)Giao tiếp
Immediately (adv)Ngay lập tức
Graphic (adj)Đồ họa
Language barrier (n)Rào cản ngôn ngữ
Cultural difference (n)Sự khác biệt về văn hóa
Channel (n)Kênh
Glance (v, n)Cái nhìn lướt, nhìn lướt
Respect (v)Tôn trọng
A lack of (n)Sự thiếu ...
Corridor (n)Hành lang
Network signal (n)Tín hiệu mạng
Shorthand (n)Tốc kí
Separation (n)Sự chia cách
Shrug (v)Nhún
Glance at (v)Nhìn thoáng qua, liếc qua
Decade (n)Thập kỉ
Holography (n)Phép chụp ảnh giao thoa laze
Brain (n)Bộ não
Real time (n)Thời gian thực
Cyber world (n)Thế giới ảo
Meaningful (adj)Đầy ý nghĩa
Digital world (n)Thế giới số
Delay (v, n)Trì hoãn
React to (v)Phản ứng với
Mention (v)Nhắc đến
Explain (v)Giải thích
Keep in touch (v)Giữ liên lạc
Function (n)Chức năng
Message board (n)Bảng tin
Colleague (n)Đồng nghiệp
Express (adj)Nhanh, tốc độ cao
Audience (n)Khán giả

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư