LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Unit 12 lớp 6: Skills 1 - Skills 1 (phần 1 - 5 trang 64 SGK Tiếng Anh 6 mới)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.327
2
1
Nguyễn Thị Thương
07/04/2018 13:18:37

Unit 12: Robots

Skills 1 (phần 1 - 5 trang 64 SGK Tiếng Anh 6 mới)

1. Find the following words/phrases in the text below. What do they mean? (Hãy tìm những từ hoặc cụm từ sau trong bài đọc. Chúng có nghĩa gì?)

1. space robot: người máy không gian

2. apart from: tách khỏi

3. typer: người đánh máy

4. space station: trạm không gian

5. planner: người lập kế hoạch

2. Read the news report on the international robot show. Then, answer the questions. (Đọc bản tin về buổi trình diễn người máy quốc tế. Sau đó, trả lời các câu hỏi sau.)

Để học tốt tiếng anh 8 mới | Giải bài tập tiếng anh 8 mới

1. What show is on in Ha Noi now?(Ở Hà Nội đang có buổi trình diễn gì?)

=> International robot show

2. Who is interested in home robots?(Ai quan tâm đến người máy gia đình?)

=> Young people

3. Who likes to see teaching robots?(Ai thích xem người máy dạy học?)

=> The children like to see them.

4. What other kinds of robots are there?(Có những loại người máy nào khác ở đó?)

=> There are worker robot, doctor robot, and space robot.

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay có một buổi trình diễn người máy quô'c tế đang diễn ra ở Hà Nội. Có nhiều người đến xem buổi trình diễn. Họ có thể xem nhiều loại người máy ở đó.

Những người trẻ tuổi thì quan tâm đến người máy gia đình. Những người máy này có thể nấu ăn, pha trà hoặc cà phê, lau nhà và giặt ủi.

Bọn trẻ thích xem người máy dạy học. Những người máy này có thể giúp chúng học tập. Người máy dạy học có thể dạy chúng tiếng Anh, văn học, toán và những môn học khác. Chúng có thể giúp bọn trẻ cải thiện phần phát âm. Những loại người máy khác cũng có mặt ở buổi trình diễn. Những người máy này có thể làm được nhiều việc. Người máy công nhân có thể xây nhà và những tòa nhà lớn; người máy bác sĩ có thể giúp đỡ người bệnh; và người máy không gian có thể xây trạm không gian trên Mặt trăng và những hành tinh khác.

3. Read the text again and fill the table below.

Types of robots What they can do
Home robotscan cook, make tea or coffee, clean the house, and do the laundry
Teaching robotscan help students study English, maths, literature and other subjects, improve their English pronunciation
Worker robotscan build our houses and buildings
Doctor robotscan help sick people
Space robotscan build space stations on the Moon and other planets

4. Write what you think each type of robot will be able to do in the future (Viết những việc mà em nghĩ mỗi loại người máy sẽ có thể làm được trong tương lai.)

Types of robotsWhat they will be able to do in the future
Home robotsThey will be able to recognize our faces. . .
Teaching robotsThey will be able to help children do homework.
Worker robotsThey will be able to build bridge.
Doctor robotsThey will be able to check sick people.
Space robotsThey will be able to make survey, inspect on other planets

5. Work in groups. Take turns talking about types of robots and what they will be able to do in the future. Can you think of other types of robots? (Làm việc theo nhóm. Lần lượt nói về những loại ngtíời máy và những điều mà chúng sẽ có thể làm được trong tương lai. Em có thể nghĩ về những loại người máy khác không?)

Entertainment robots : play music, dance, recognize songs. (Người máy giải trí: chơi nhạc, nhảy (khiêu vũ), nhận biết bài hát)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư