LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 12

1 trả lời
Hỏi chi tiết
491
0
0
Trần Đan Phương
12/12/2017 01:04:27
UNIT 1. HOME LIFE [ ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH]
- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học
- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo
- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau
- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa
- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn
- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó
- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ
- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít
- nures /nə:s/(n): nữ y tá
- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng
- lab/læb/(n): phòng thí nghiệm
- shift /∫ift/ (n): ca, kíp
- generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung
- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình
- running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy
- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm
- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp
- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng
- by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian
- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên
- dress/dres/ (v): mặc đồ
- eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn
- garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác
- secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học
- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép
- attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng
- mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại
- obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn
⟹ bedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời
- share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu
- discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận
- frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn
- solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp
- safe /seif/ (a): an toàn
- base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế
- well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt
- separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau
- relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ
- trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm
- annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận
- decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết
- flight /flait/ (n): chuyến bay
- sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột
- conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận
- assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ
⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng
- driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái
- silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng
- experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm
- unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ
- raise /reɪz/ (v): đỡ dậy
- provide /prə'vaid/(v): cung cấp
- thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn
- graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp
- military /'militri/ (n): quân đội
- thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó
- overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài
- serve /sə:v/ (v): phục vụ
- discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng
- upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào
- couple /'kʌpl/ (n): cặp
- settled/'setld/ (a): không thay đổi
- overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết
- devote /di'vout/ (v): hiến dâng
- phrase /freiz/(n): lối nói
- candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc
- conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm
- rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn
- gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ
- judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà
- embark /im'bɑ:k/(v): tham gia
- legacy /'legəsi/(n): gia tài
- encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích
- value/ˈvæljuː/ (n): giá trị
- respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng
- rule/ru:l/ (n): luật lệ
- definitely (adv): dứt khoát /'definitli/
- offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng
- career /kə'riə/(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp
- unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối
- divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị
- stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ
- brief /briːf/(a): vắn tắt
- marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới
- fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha
- consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì
- privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền
- entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền
- worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
- opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội
- memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm
- devoted /di'voutid/(a): dâng cho
- appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao
- underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp
- effort (n): sự cố gắng\ ['efət]
- recious /'pre∫əs/ (a): quý giá
- cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương
- courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm
- possess /pə'zes/(v): có
- wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư