Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 9 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
502
0
0
Tôi yêu Việt Nam
12/12/2017 02:15:25
UNIT 10. SPACE TRAVEL
Du hành không gian
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài
float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà
land (v) /lænd/: hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch
microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực
mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư