LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
2.587
1
0
Nguyễn Thị Sen
12/12/2017 00:42:47
UNIT 14. THE WORLD CUP
Cúp thế giới
1. champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
2. runner-up (n) [,rʌnər'ʌp]: đội về nhì
3. tournament (n) ['tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu
4. consider (v) [kən'sidə]: đánh giá, coi (là)
5. popular (a) ['pɔpjulə]: được ưa thích
6. sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent]: sự kiện thể thao
7. passionate (a) ['pæ∫ənət]: say mê
8. globe (n) [gloub]: toàn cầu
9. attract (v) [ə'trækt]: thu hút
10. billion (n) ['biljən]: 1 tỉ
11. viewer (n) ['vju:ə]: người xem
12. governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi]: cơ quan quản lí
13. set [set] (v) up : thành lập
14. world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]: giải vô địch thế giới.
15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự
16. host (n) [houst]: chủ nhà
17. final (n) ['fainl]: trận chung kết, vòng chung kết
18. witness (v) ['witnis]: chứng kiến
19. compete (v) [kəm'pi:t]: cạnh tranh
20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại
21. finalist (n) ['fainəlist]: đội vào vòng chung kết
22. jointly (adv) ['dʒɔintli]: phối hợp, liên kết
23. trophy (n) ['troufi]: cúp
24. honoured (a) ['ɔnəd]: vinh dự
25. title (n) ['taitl]: danh hiệu
26. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc cạnh tranh, thi đấu
27. a series ['siəri:z] of : một loạt
28. involve (v) [in'vɔlv]: liên quan
29. prize (n) [praiz]: giải
30. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp
31. facility (n) [fə'siliti]: thiết bị
32. FIFA : ['fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế
33. penalty shoot-out (n) ['penlti, '∫u:t'aut]: cú đá phạt đền
34. defeat (v) [di'fi:t]: đánh bại
35. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə]: cầu thủ ghi bàn
36. ambassasdor (n) [æm'bæsədə]: đại sứ
37. promote (v) [prə'mout]: thúc đẩy
38. peace (n) [pi:s]: hòa bình
39. Championship (n) ['t∫æmpjən∫ip]: chức vô địch
40. committee (n) [kə'miti]: ủy ban
41. announce (v) [ə'nauns]: thông báo
42. postpone (v) [pə'spoun]: hoãn lại
43. severe (a) [si'viə]: khắc nghiệt
44. captain (n) ['kæptin]: đội trưởng
45. Communist ['kɔmjunist] Youth Union : Đoàn thanh niên cộng sản
46. friendly match (n): trận đấu giao hữu

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư