LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8

1 trả lời
Hỏi chi tiết
429
0
0
Trần Đan Phương
12/12/2017 01:14:59
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
Sắp xếp
- rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
- fax machine /fæks - məˈʃiːn/(n): máy FAX
- fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/(n): cần câu
- mobile phone /ˈməʊbaɪl - fəʊn/ (n): điện thoại di động
- hide and seek /haɪd - siːk/(n): trò chơi trốn tìm
- downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác
- upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác
- hold on /həʊld/: giữ máy
- perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ
- to be on: trình chiếu
- agree /əˈɡriː/(v): đồng ý
- Scotsman (n): người Scotland
- emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư
- deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc
- transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu
- speech /spiːtʃ/(n): giọng nó, lời nói
- distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách
- lead to /liːd/(v): dẫn đến
- assistant /əˈsɪstənt/(n): người giúp đỡ, phụ tá
- conduct /kənˈdʌkt/(v): thực hiện, tiến hành
- device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc
- message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn
- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triểm lãm
- commercial /kəˈmɜːʃl/(a): buôn bán, thương mại
- furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/(n): đồ đạc
- delivery /dɪˈlɪvəri/(v): giao
- midday /ˌmɪdˈdeɪ/(adv): nửa ngày
- customer /ˈkʌstəmə(r)/(n): khách hàng
- stationery /ˈsteɪʃənri/(n): đồ dùng văn phòng
- leave the message: để lại lời nhắn
- pick up /pɪk/ (v): đón

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư