LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
448
0
0
Nguyễn Thị Thảo Vân
12/12/2017 01:23:44
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Giáo dục đặc biệt
- list(n) [list]: danh sách
- blind (n) [blaind]: mù
- deaf (n) [def]: điếc
- mute (n) [mju:t]: câm
- alphabet (n) ['ælfəbit]: bảng chữ cái
- work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
- message (n) ['mesidʒ]: thông điệp
- doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
- special (a) ['spe∫l]: đặc biệt
- disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật
- dumb (a) [dʌm]: câm
- mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần
- retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển
- prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
- proper (a) ['prɔpə] : thích đáng
- schooling (n) ['sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
- opposition (n) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối
- gradually (adv) ['grædʒuəli]: từ từ
- arrive (v) [ə'raiv]: đến
- make great efforts to do sth [greit, 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
- time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian
- raise (v) [reiz]: nâng, giơ
- open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra
- demonstration (n) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện
- add (v) [æd]: cộng
- subtract (v) [səb'trækt]: trừ
- be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
- be different ['difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
- Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
- infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra 
- protest (v) ['proutest]: phản đối

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư