LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 10

1 trả lời
Hỏi chi tiết
517
1
0
Nguyễn Thanh Thảo
12/12/2017 00:36:15
UNIT 6. AN EXCURSION
Một chuyến du ngoạn
1. in the shape [∫eip] of : có hình dáng
2. lotus (n) ['loutəs]: hoa sen
3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ
4. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan
5. altitude (n) ['æltitju:d]: độ cao
6. excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn
7. pine (n) [pain]: cây thông
8. forest (n) ['fɔrist]: rừng
9. waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước
10. valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu
11. come to an end : kết thúc
12. have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
13. occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp
14. cave (n) [keiv]: động
15. formation (n) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo
16. besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đó, với lại
17. instead (adv) [in'sted]: thay vào đó
18. sunshine (n) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời)
19. get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó
20. stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
21. persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phục
22. destination (n) [,desti'nei∫n]: điểm đến
23. prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24. anxious (a) ['æηk∫əs]: nôn nóng
25. boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy
26. sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu
27. get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
28. car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe
29. plenty ['plenti] of : nhiều
30. by one’s self : một mình
31. suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đó
32. refreshments (n) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống
33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dụng)
34. stream (n) [stri:m]: dòng suối
35. sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng
36. surface (n) ['sə:fis]: bề mặt
37. associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp
38. impressive (a) [im'presiv]: hùng vĩ, gợi cảm
39. Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo
40. glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ
41. merrily (adv) ['merili] :say sưa
42. spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi
43. grassland (n) ['gra:slænd]: bãi cỏ
44. bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo
45. delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành
46. sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say
47. pack (v) [pæk] up: gói ghém
48. left-overs (n) ['left'ouvəz]: những thứ còn thừa lại
49. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
50. assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại
51. confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư