Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
20/01/2022 20:10:22

Điền từ thích hợp

giúp mình với ạ mình đang cần gấp
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
EXERCISE
SUPPLY THE CORRECT TENSES OF VERBS:
1/ They
2/ My father
3/ These students
(be) at home last night.
........
(not watch) TV Yesterday evening.
.....(not go) to school on weekends.
..(meet) him in the supermarket last Saturday.
4/ I
..(not be) a student of THD school last year.
.. (visit) their grandparents last weekend.
5/ Her sister
6/ Nam and his brother
(drink) a glass of milk last year.
(stop) in the grocery store and (buy)
7/ He
8/ We
some sandwiches yesteday.
5 trả lời
Hỏi chi tiết
75
1
0
Bngann
20/01/2022 20:11:38
+5đ tặng
  1. Were
  2. Didn't watch
  3. Didn't go
  4. Met
  5. Wasn't 
  6. Visited 
  7. Drank
  8. Stopped/ bought

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
mún thoát kiếp FA ...
20/01/2022 20:13:01
+4đ tặng
1. were
2. didn't watch 
3. don't go
4. met
5. didn't be
6. víited
7. drank
8. stopped- bought
mún thoát kiếp FA ...
bn ơi, mk sửa lại một chút nhé 5. wasn't 6. visited
1
0
Thanh Trúc Nguyễn
20/01/2022 20:13:15
+3đ tặng
1 are
2 doesn't watch 
3 don't go
4 meet
5 doesn't is

7 drink
8 stop-buy
0
1
Quân Võ Hoàng
20/01/2022 20:15:26
+2đ tặng
1 were 
2 didn't watch
3 don't go
4 was met
5 wasn't
6 visited
7 had drank
8 were stop / bought
0
0
Nghị Nguyễn
20/01/2022 20:24:28
+1đ tặng
1. were
2.didn't watch
3. won't go
4. met
5. wasn't
6. visited
7. drank
8. stopped/ bought

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo