Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2, have traveled (“for the past two months” -> thì hiện tại hoàn thành)
3, am planning (“at the moment” -> thì hiện tại tiếp diễn)
4, will leave (“next month” -> tương lai đơn)
5, Have you arranged (thì hiện tại hoàn thành)
6, would be (“It would be a very nice place.”: Đó sẽ là một nơi rất tốt)
7, Have you bought (“yet” - thì hiện tại hoàn thành)
8, am going to (dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả 1 sự việc xảy ra trong tương lai gần)
9, am going (dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả 1 dự định)
10, am going to meet (diễn tả một kế hoạch)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |