Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
=>
1. every
-> every day : mỗi ngày
2. in
-> in the morning : vào buổi sáng
3. make
-> make breakfast : làm bữa sáng
4. don't
-> thì HTĐ, S don't/doesn't V
5. takes
-> thì HTĐ, S Vs/es
6. is
-> S + is/am/are adj/N
7. isn't
-> câu phủ định S is/am/are not adj/N
8. work
-> work from home : làm việc tại nhà/làm việc từ xa
9. has
-> have/has lunch : ăn trưa
10. at
-> at + giờ
11. doesn't
-> phủ định, S don't/doesn't V
12. plays : chơi
13. finishes : kết thúc, hoàn thành
14. eat : ăn
15. watches
-> watch TV : xem TV
16. at
-> at night : vào ban đêm
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |