LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Rewrite the verbs using “-ing”

 

Rewrite the verbs using “-ing”.

Verb                                   Verb+ing                                       Meaning
 

1. sing

 

2. draw

 

3. cut

 

4. read

 

5. dance

 

6. get

 

7. act

 

8. paint

 

9. sign

 

10. listen

 

11. swim

 

12. read

 

13. happen

 

14. play

 

15. join

2 trả lời
Hỏi chi tiết
1.468
2
1
Yến Nguyễn
15/08/2022 22:20:18
+5đ tặng
  • vinh275
  •  
  • 23/10/2021

Verb - ing               Meaning

1. singing                hát

2. drawing                vẽ

3. cutting                 cắt

4. reading                 đọc

5.dancing                 nhảy

6. getting                nhận

7. acting                 hành động

8. painting                bức tranh

9. signing                ký kết

10. listening           nghe ( nhạc )

11. swimming          bơi

12. reading                đọc

13. happening         đang xảy ra

14. playing             đang chơi

15. joining            tham gia

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
1
Phương
15/08/2022 22:20:40
+4đ tặng

1. sing=singing=hát

2. draw=drawing=vé

3. cut=cutting=cắt

4. read=reading=đọc

5. dance=dancing=múa

6. get=getting=hiểu được

7. act=acting=diễn

8. paint=painting=tô màu

9. sign=signing=kí tên

10. listen=listening

11. swim=swimming

12. read=reading=đọc

13. happen=happening=đang xảy ra

14. play=playing=chơi

15. join=joining=tham gia

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư