Rewrite the verbs using “-ing”.
Verb Verb+ing Meaning
1. sing
2. draw
3. cut
4. read
5. dance
6. get
7. act
8. paint
9. sign
10. listen
11. swim
12. read
13. happen
14. play
15. join
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Verb - ing Meaning
1. singing hát
2. drawing vẽ
3. cutting cắt
4. reading đọc
5.dancing nhảy
6. getting nhận
7. acting hành động
8. painting bức tranh
9. signing ký kết
10. listening nghe ( nhạc )
11. swimming bơi
12. reading đọc
13. happening đang xảy ra
14. playing đang chơi
15. joining tham gia
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |