Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm “từ khoá” của thì HIỆN TẠI ĐƠN

Tìm “ từ khoá” của thì HIỆN TẠI ĐƠN
2 trả lời
Hỏi chi tiết
43
1
0
Kim Anh
03/10/2022 21:25:03
+5đ tặng
=> Đây là một sự thật hiển nhiên nên ta sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả. Chủ ngữ là “the sun” (số ít, tương ứng với “it”) nên động từ “rise” và “set” ta phải thêm “s”.
...
Yes, I + am.Yes, he/ she/ it + is.Yes, we/ you/ they + are.
No, I + am not.No, he/ she/ it + isn't.No, we/ you/ they + aren't.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Bkhuyen
03/10/2022 21:25:07
+4đ tặng

Có 4 loại từ khoá:

  • Broad Keywords (từ khóa nghĩa rộng): Là những từ khóa ngắn, thường chỉ các khái niệm, thuật ngữ chung chung của 1 ngành hay 1 lĩnh vực, nó bao gồm cả từ khoá đồng nghĩa hoặc liên quan. Vì tính phổ biến của nó nên những từ khóa này dễ dàng được áp dụng cho nhiều công ty trong ngành.
  • Fat Head Keywords (từ khóa ngắn): Tương tự như từ khóa nghĩa rộng nhưng thường được tạo thành từ hai hoặc ba từ khóa lại. Đây là những từ khóa được tìm kiếm nhiều, độ cạnh tranh rất cao, rất khó để SEO.
  • Chunky Middle Keywords: Là những từ khóa có độ cạnh tranh vừa gay gắt nhất, vừa ít nhất đan xen lẫn nhau. Chúng chính là những từ, cụm từ mà khách hàng tiềm năng thực sự đang đang gõ vào các ô tìm kiếm mỗi ngày.
  • Long-Tail Keywords (từ khóa đuôi dài): Thường là cụm từ, các cụm từ kết hợp với nhau để mô tả chi tiết bạn là ai, công ty và lĩnh vực hoạt động của bạn.
  •  

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo