Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find the opposite meaning words

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
II. Find the opposite meaning words.
1. cheap
2. difficult
3. happy
4. good
5. noisy
6. far
7 careful
8. old
9. similar
10. interviewer
4 trả lời
Hỏi chi tiết
426
1
0
Minhh Thư
05/10/2022 22:14:12
+5đ tặng
1- expensive
2-easy
3-sad
4-bad
5-quiet
6-near
7-careless
8-young
9-different

10-answer/reply-respond

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Giang
05/10/2022 22:14:21
+4đ tặng
  1. Cheaper
  2. More difficult
  3. Happier
  4. Better
  5. Noisier
  6. Farther
  7. More carefully
  8. Older
1
0
huyền chuchi
05/10/2022 22:14:38
+3đ tặng
1. cheap - expensive
2. hard- easy
3. happiness- unhappiness
4. good-bad
5. noisy-quiet
6. far-near
7 careful-negligence
8. old-new
9. similar-contrary
10. interviewer-non-interviewer
0
0
Jane Jade
05/10/2022 22:15:00
+2đ tặng

1. cheap >< expensive (rẻ >< đắt)

2. difficult >< easy (khó >< dễ)

3. happy >< sad (vui >< buồn)

4. good >< bad (tốt >< xấu)

5. noisy >< peaceful (ồn ào >< bình yên)

6. far >< near (xa >< gần)

7. careful >< careless (cẩn thận >< bất cẩn)

8. old >< new (cũ >< mới)

9. similar >< dissimilar (tương tự >< không tương tự)

10. interviewer >< interviewee (người phỏng vấn >< người được phỏng vấn)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư