LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Các từ chỉ bộ phận bằng tiếng anh và nghĩa của nó

cho mình các từ chỉ bộ phận bằng tiếng anh và nghĩa của nó
5 trả lời
Hỏi chi tiết
58
1
0
Hanh Nguyen
23/10/2022 20:46:22
+5đ tặng
Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận vùng thân
  • Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/: phần bờ vai.
  • Chest /tʃest/: phần ngực.
  • Abdomen /'æbdəmen/: phần bụng.
  • Back /bæk/: phần lưng đằng sau nói chung.
  • Waist /weɪst/: phần eo.
  • Arm /ɑːrm/: phần thân tay.
  • Elbow /elbəʊ/: vùng khuỷu tay.
  • Armpit /ɑ:mpit/: phần nách.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Bùi Huy Phú
23/10/2022 20:46:33
+4đ tặng
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body
  1. Face: Khuôn mặt
  2. Mouth: Miệng
  3. Chin: Cằm
  4. Neck: Cổ
  5. Shoulder: Vai
  6. Arm: Cánh tay
  7. Upper arm: Cánh tay phía trên
  8. Elbow: Khuỷu tay
  9. Forearm: Cẳng tay
  10. Armpit: Nách
  11. Back: Lưng
  12. Chest: Ngực
  13. Waist: Thắt lưng/ eo
  14. Abdomen: Bụng
  15. Buttocks: Mông
  16. Hip: Hông
  17. Leg: Phần chân
  18. Thigh: Bắp đùi
  19. Knee: Đầu gối
  20. Calf: Bắp chân
Bùi Huy Phú
chấm điểm nha
0
0
Phuong thu Nguyênc
23/10/2022 20:47:37
+3đ tặng
Face: Khuôn mặt
Mouth: Miệng
Chin: Cằm
Neck: Cổ
Shoulder: Vai
Arm: Cánh tay
Upper arm: Cánh tay phía trên
Elbow: Khuỷu tay
Forearm: Cẳng tay
Armpit: Nách
Back: Lưng
Chest: Ngực
Waist: Thắt lưng/ eo
Abdomen: Bụng
Buttocks: Mông
Hip: Hông
Leg: Phần chân
Thigh: Bắp đùi
Knee: Đầu gối
Calf: Bắp chân
0
0
yuri aioki
23/10/2022 20:48:24
+2đ tặng
  • Head /hed/: cái đầu
  • Forehead /’fɒrid/: vùng trán
  • Temple /’templ/: vùng tiếp nối của giữa đường chân tóc, trán và phần xương mắt
  • Ear /ɪəʳ/: lỗ tai
  • Earlobe / ɪəʳ ləʊb/: dái tai
  • Hair /her/: tóc tai
  • Face /feis/: khuôn mặt
  • Eye /aɪ/: đôi mắt
  • Eyebrows /ˈaɪ.braʊ/: cặp lông mày
  • Eyelid /’ailid/: dùng để chỉ mí mắt
  • Single eyelid: dùng để chỉ mắt một mí
  • Double eyelids: dùng để chỉ mắt hai mí
  • Eyelashes /’ailæ∫/: hàng lông mi
  • Iris /’aiəris/: tròng mắt con người
  • Pupil /’pju:pl/: con ngươi của mắt
  • Cornea /’kɔ:niə/: phần giác mạt của mắt
  • Nose /noʊz/: phần mũi
  • Nostril /’nɒstrəl/: chỉ phần lỗ mũi
  • Cheek /tʃiːk/: đôi gò má
  • Jaw /dʒɑː/: phần quai hàm
  • Mount /maʊθ/: dùng để chỉ phần miệng
  • Lip /lɪp/: dùng để chỉ vùng môi
  • Tooth /tu:θ/: cái răng
  • Tongue /tʌŋ/: cái lưỡi
  • Chin: phần cằm
  • Sideburn /’saidbə:nz/: dùng để chỉ phần tóc mai của con trai
  • Moustache /ˈmʌs.tæʃ/: phần ria
  • Beard /bɪrd/: phần râu
  • Neck /nek/: phần cổ
1
0
Vũ Mesica
23/10/2022 21:01:29
+1đ tặng
Face: Khuôn mặt
Mouth: Miệng
Chin: Cằm
Neck: Cổ
Shoulder: Vai
Arm: Cánh tay
Upper arm: Cánh tay phía trên
Elbow: Khuỷu tay
Forearm: Cẳng tay
Armpit: Nách
Back: Lưng
Chest: Ngực
Waist: Thắt lưng/ eo
Abdomen: Bụng
Buttocks: Mông
Hip: Hông
Leg: Phần chân
Thigh: Bắp đùi
Knee: Đầu gối
Calf: Bắp chân

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư