Điều chế axit nitric bằng phương pháp Birkeland-Eyde. Hãy mô tả phương pháp này và cho biết ứng dụng của axit nitric trong thực tế.
Phương pháp Birkeland-Eyde là một phương pháp điều chế axit nitric (HNO3) từ khí nitrogen oxit (NO) và khí oxi (O2) trong không khí. Phương pháp này được phát minh bởi hai nhà khoa học Na Uy là Kristian Birkeland và Sam Eyde vào năm 1903. Phương pháp này sử dụng hiệu ứng corona để tạo ra các phân tử NO trong không khí và sau đó oxy hóa NO thành HNO3.
Quá trình điều chế axit nitric bằng phương pháp Birkeland-Eyde bao gồm các bước sau:
Khí nitrogen oxit (NO) được sản xuất bằng cách oxy hóa ammoniac (NH3) trong không khí thông qua quá trình catalyzed oxidation. Quá trình này được thực hiện trong một lò.
Khí nitrogen oxit (NO) được truyền qua một hệ thống mạch điện để tạo ra hiệu ứng corona, là hiện tượng tạo ra các ion và phân tử trong khí trong một môi trường điện trường.
Khí oxi (O2) được thổi vào hệ thống qua bơm để hỗ trợ quá trình oxy hóa NO thành axit nitric (HNO3).
Axit nitric được thu nhận và tách ra khỏi khí thải bằng phương pháp hấp thụ.
Ứng dụng của axit nitric rất đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực hóa học, axit nitric được sử dụng để điều chế nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác, như nitrat, amon nitrat, nitrobenzen, nitrocellulose và các hợp chất hữu cơ khác. Axit nitric cũng được sử dụng để tẩy rửa các bề mặt kim loại, xử lý ố vàng trên đồng và đồng hợp kim, và trong quá trình phân tích hóa học để đo đạc hàm lượng các nguyên tố khác nhau trong các mẫu vật liệu khác nhau. Trong lĩnh vực y tế, axit nitric cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, do tính ăn mòn cao, việc sử dụng axit nitric phải được thực hiện cẩn thận và đúng quy trình.