28. the highest
Kiến thức: So sánh nhất
Giải thích:
So sánh nhất với tính từ dài: S + be + the + adj_est + (N)
high (adj): cao => the highest
Mount Everest is the highest mountain in the world.
(Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
Đáp án: the highest
29. noisier
Kiến thức: So sánh hơn
Giải thích:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj_er + than + S2
noisy (adj): ồn ào => noisier
It is noisier in big cities than in small towns.
(Ở các thành phố lớn ồn ào hơn ở các thị trấn nhỏ.)
Đáp án: noisier
30. better
Kiến thức: So sánh hơn
Giải thích:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj_er + than + S2
good (adj): tốt => better
I think playing sports is better than watching TV.
(Tôi nghĩ chơi thể thao tốt hơn là xem TV.)
Đáp án: better
31. the most intelligent
Kiến thức: So sánh nhất
Giải thích:
So sánh nhất với tính từ dài: S + be + the + adj_est + (N)
intelligent (adj): thông minh => the most intelligent
Who’s the most intelligent student in your class?
(Ai là học sinh thông minh nhất trong lớp của bạn?)
Đáp án: the most intelligent
32.
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu “can”
Giải thích:
Cấu trúc: S + can + V nguyên thể: Ai đó có thể làm gì
Đáp án: You can print lots of cool things with a 3D printer.
(Bạn có thể in rất nhiều thứ hay ho bằng máy in 3D.)
33.
Kiến thức: Thì hiện tại đơn dạng khẳng định
Giải thích:
Thì hiện tại đơn với động từ thường: S số nhiều + V nguyên thể
Cấu trúc: S + V + … + to V nguyên thể + …: để làm gì (chỉ mục đích)
Đáp án: Many people go to Sydney Opera House to watch musical performances.
(Nhiều người đến Nhà hát Opera Sydney để xem các buổi biểu diễn âm nhạc.)
34.
Kiến thức: Thì tương lai đơn
Giải thích:
Cấu trúc: S + think + (that) + S + V: Ai đó nghĩ rằng …
Thì tương lai đơn: S + will + V nguyên thể
Đáp án: I think life will be much easier for everybody in the future.
(Tôi nghĩ cuộc sống sẽ dễ dàng hơn nhiều cho mọi người trong tương lai.)
35.
Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi
Giải thích:
You should visit Ha Giang province in February.
(Bạn nên đến thăm tỉnh Hà Giang vào tháng Hai.)
Phần gạch chân là “in February” (vào tháng Hai) => chỉ thời điểm => dùng từ để hỏi “When” (Khi nào)
Cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi với động từ khuyết thiếu “should”:
Từ để hỏi + should + S + V nguyên thể?
Câu trả lời dùng đại từ nhân xưng “You” => Câu hỏi dùng đại từ nhân xưng “I”
Đáp án: When should I visit Ha Giang province?
(Tôi nên đến thăm tỉnh Hà Giang vào thời gian nào?)
36.
Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi
Giải thích:
I think people will live under the sea in the future.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống dưới biển trong tương lai.)
Phần gạch chân là “under the sea” (dưới biển) => chỉ địa điểm => dùng từ để hỏi “Where” (Ở đâu)
Cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi ở thì hiện tại đơn với động từ thường:
Từ để hỏi + do + S số nhiều + V nguyên thể?
Câu trả lời dùng đại từ nhân xưng “I” => Câu hỏi dùng đại từ nhân xưng “you”
Đáp án: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
37.
Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi
Giải thích:
We can go hiking and rafting there.
(Chúng ta có thể đi bộ đường dài và đi bè ở đó.)
Phần gạch chân là “go hiking and rafting” (đi bộ đường dài và đi bè) => chỉ hành động => dùng từ để hỏi “What” (Cái gì)
Cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi với động từ khuyết thiếu “can”:
Từ để hỏi + can + S + V nguyên thể?
Câu trả lời dùng đại từ nhân xưng “we” => Câu hỏi dùng đại từ nhân xưng “we”
Đáp án: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
38.
Kiến thức: So sánh hơn
Giải thích:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj_er + than + S2
So sánh bằng với tính từ: S1 + be + as + adj + as + S2
I think Chinese is more difficult than English.
(Tôi nghĩ tiếng Trung Quốc khó hơn tiếng Anh.)
Đáp án: I think English is easier than Chinese./ I think English is not as difficult as Chinese.
(Tôi nghĩ tiếng Anh dễ hơn tiếng Trung./ Tôi nghĩ tiếng Anh không khó bằng tiếng Trung.)
39.
Kiến thức: So sánh nhất
Giải thích:
So sánh nhất với tính từ ngắn: S1 + be + adj_est + (N)
The other people in the team are much younger than Alice.
(Những người khác trong đội trẻ hơn Alice rất nhiều.)
Đáp án: Alice is the oldest person in the team./ Alice is the oldest member in the team.
(Alice là người lớn tuổi nhất trong đội./ Alice là thành viên lớn tuổi nhất trong đội.)
40.
Kiến thức: Động từ “need”
Giải thích:
Cấu trúc: It + be + necessary + for + O + to V nguyên thể = S + need + V nguyên thể: Ai đó cần làm gì
It’s necessary for you to bring bottled water.
(Bạn cần mang theo nước đóng chai.)
Đáp án: You need to bring bottled water.
(Bạn cần mang theo nước đóng chai.)