CÂU 1:
Để xác định xem X1 có tư cách khởi kiện tranh chấp thừa kế di sản của bà Y hay không, chúng ta cần xem xét các quy định pháp luật về thừa kế và quan hệ gia đình.
Thông tin cho biết bà Y và ông X đã đăng ký kết hôn và có hai người con chung là XY1 và XY2. Tuy nhiên, không có thông tin về việc ông X và bà Y có kết hôn với nhau trước khi X1 sinh ra.
Theo Luật Thừa kế (sửa đổi), khi không có di chúc hoặc hợp đồng thừa kế, người chồng, vợ và con cái là người thừa kế hợp pháp của người chết. Người con riêng cũng được xem là người thừa kế hợp pháp, bất kể việc có là con riêng hay con chung với người khác trong quan hệ hôn nhân. Tuy nhiên, việc X1 có tư cách thừa kế di sản của bà Y hay không còn phụ thuộc vào việc ông X và bà Y đã kết hôn với nhau trước khi X1 sinh ra hay không.
Vì không có thông tin về việc kết hôn trước khi X1 sinh ra, chúng ta không thể kết luận X1 có tư cách khởi kiện tranh chấp thừa kế di sản của bà Y hay không.
CÂU 2:
Để xác định người thừa kế đối với di sản của bà Y và kỷ phần của từng người thừa kế, chúng ta cần xem xét quy định pháp luật về thừa kế và quan hệ gia đình.
Theo Luật Thừa kế (sửa đổi), khi không có di chúc hoặc hợp đồng thừa kế, người chồng và con cái là người thừa kế hợp pháp của người chết. Trong trường hợp này, ông X là người chồng và XY1, XY2 là con cái của bà Y, do đó họ có tư cách thừa kế di sản của bà Y.
Tuy nhiên, không có thông tin về sự tồn tại của di chúc hoặc hợp đồng thừa kế khác. Do đó, nếu không có sự thỏa thuận khác giữa ông X, XY1, XY2 và X1, di sản của bà Y sẽ được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế. Trường hợp này, X1 không được