Mỗi chất trong dãy sau: CH3COOH, ClCH2COOH, CH3CH2COOH, CHCl2COOH, CCl3COOH nhận một trong các giá trị pKa 0,9; 1,3; 2,8; 4,8; 4,9. Hãy chỉ rõ giá trị pKa của từng axit và giải thích.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
CH3COOH: pKa = 4,8. Đây là axit axetic, một trong những axit yếu nhất trong dãy các axit cacboxylic. Điều này có thể giải thích bằng cấu trúc phân tử của axit axetic, trong đó nhóm CH3 gây hiệu ứng +I (đẩy điện tử) lên nguyên tử C, làm giảm độ âm điện của nguyên tử C và làm giảm khả năng thu hút electron của nhóm -COOH, từ đó làm giảm độ bền của ion H+ được tạo thành.
ClCH2COOH: pKa = 2,8. Đây là axit monochloroacetic, một axit yếu hơn axit axetic do nguyên tử Cl gây hiệu ứng -I (hút điện tử) lên nguyên tử C, tăng độ âm điện của nguyên tử C và làm tăng khả năng thu hút electron của nhóm -COOH, từ đó làm tăng độ bền của ion H+ được tạo thành.
CH3CH2COOH: pKa = 4,9. Đây là axit propionic, tương tự như axit axetic, nhưng có một nhóm CH2 nằm giữa nhóm CH3 và nhóm -COOH, làm giảm hiệu ứng +I của nhóm CH3 lên nguyên tử C.
CHCl2COOH: pKa = 1,3. Đây là axit dichloroacetic, một trong những axit mạnh nhất trong dãy các axit cacboxylic. Nguyên tử Cl gây hiệu ứng -I mạnh hơn so với nguyên tử H, làm tăng độ âm điện của nguyên tử C và làm tăng khả năng thu hút electron của nhóm -COOH, từ đó làm tăng độ bền của ion H+ được tạo thành.
CCl3COOH: pKa = 0,9. Đây là axit trichloroacetic, là một trong những axit mạnh nhất trong dãy các axit cacboxylic. Cấu trúc phân tử của axit trichloroacetic có ba nguyên tử Cl gây hiệu ứng -I lên nguyên tử C, làm tăng độ âm điện của nguyên tử C và làm tăng khả năng thu hút electron của nhóm -COOH, từ đó làm tăng độ bền của ion H+ được tạo thành.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |