Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
11. is going to do
⇒⇒ Dấu hiệu: at 8pm tomorrow
⇒⇒ thì TL gần
22. will go
⇒⇒ Dấu hiệu: early
⇒⇒ thì TLĐ
33. will marry
⇒⇒ Dấu hiệu: next year
⇒⇒ thì TLĐ
44. am not going to do
⇒⇒ Thì TL gần
⇒⇒ Tôi sẽ không làm nó
55. will see
⇒⇒ Dấu hiệu: then
⇒⇒ thì TLĐ
66. am going to visit
⇒⇒ Đây là 1 dự định chắc chắn sẽ xảy ra
⇒⇒ thì TL gần
77. will stay
⇒⇒ Cấu trúc: Until + HTĐ, TLĐ
88. will understand
⇒⇒ Cấu trúc: S + to be sure + that + S1 + will + Vo
99. will drive
⇒⇒ Vế trước là don't worry
⇒⇒ thì TLĐ
1010. will talk..... is going to talk
⇒⇒ Vế trước chỉ lên dự định ⇒⇒ thì TLĐ
⇒⇒ Dấu hiệu: soon
⇒⇒ thì TL gần.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |