Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cấu trúc tiếng anh hay gặp trong đề thi

ai cho tớ vài cấu trúc tiếng anh hay gặp và gặp trong đề thi đc kh ạ
1 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số cấu trúc tiếng Anh hay gặp và có thể gặp trong đề thi:

1. Cấu trúc so sánh:
- Comparative: as + adjective/adverb + as (bằng như)
Ví dụ: He is as tall as his brother.
- Superlative: the + adjective/adverb + est (nhất)
Ví dụ: This is the biggest cake I've ever seen.

2. Cấu trúc câu điều kiện:
- Type 1: If + present simple, will + infinitive
Ví dụ: If it rains, I will stay at home.
- Type 2: If + past simple, would + infinitive
Ví dụ: If I had more money, I would buy a new car.
- Type 3: If + past perfect, would + have + past participle
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.

3. Cấu trúc đảo ngữ:
- Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset.
- Only + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ: Only when the sun sets can we see the stars.

4. Cấu trúc bị động:
- S + be + past participle + by + O
Ví dụ: The book was written by J.K. Rowling.

5. Cấu trúc giả định:
- If + subject + were, subject + would + infinitive
Ví dụ: If I were you, I would go to the party.

6. Cấu trúc mệnh đề quan hệ:
- Relative pronoun + subject + verb
Ví dụ: The girl who is sitting next to me is my best friend.

7. Cấu trúc động từ nguyên mẫu:
- Verb + to + infinitive
Ví dụ: I want to go to the beach.

8. Cấu trúc động từ nguyên mẫu có thể:
- Verb + object + to + infinitive
Ví dụ: She asked me to help her with the project.

9. Cấu trúc câu hỏi trực tiếp:
- Wh- word + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ: What did you eat for breakfast?

10. Cấu trúc câu hỏi gián tiếp:
- Question word + subject + auxiliary verb + main verb
Ví dụ: She asked me what I was doing.

Đây chỉ là một số cấu trúc tiếng Anh hay gặp và có thể gặp trong đề thi. Hãy luyện tập và nắm vững các cấu trúc này để chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn.
1
0
Bảo Anh
31/07/2023 21:53:36
+5đ tặng
. Câu ước

Có 3 cấu trúc câu ước trong Tiếng Anh cần nắm chắc, cụ thể:

  • Dạng câu ước ở hiện tại

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + didn’t + V1

  • Dạng câu ước ở quá khứ

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + had + V (phân từ II)

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + hadn’t + V (phân từ II)

  • Dạng câu ước ở tương lai

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + would + V1

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + wouldn’t + V1

Lưu ý: Có thể thay S + wish / wishes bằng If only

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo