1. Khái niệm, định nghĩa thì hiện tại hoàn thànhThì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense (thì HTHT) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành2.1. Thể khẳng địnhCấu trúc: S + have/ has + VpII
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Have/ has: trợ động từ
- VpII: động từ phân từ II (Bảng động từ bất quy tắc)
Lưu ý:
- S = I/ We/ You/ They + have
- S = He/ She/ It + has
Ví dụ:
- She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn bé.)
- We have worked in this factory for 15 years. ( Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy này được 15 năm.)
2.2. Thể phủ địnhCấu trúc: S + have/ has + not + VpII
Lưu ý:
- have not = haven’t
- has not = hasn’t
Ví dụ:
- They haven’t played football for years. (Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều năm.)
- She hasn’t met her classmates for a long time. (Cô ấy đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)
2.3. Thể nghi vấn (Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành)2.3.1. Câu hỏi Yes/No question Cấu trúc: Have/ Has + S + VpII +… ?
Trả lời:
- Yes, S + have/ has.
- No, S + haven’t/ hasn’t.
Ví dụ:
- Has he ever travelled to Europe? (Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Âu chưa?)
Yes, he has./ No, he hasn’t. - Have you finished your homework yet? (Cậu đã làm xong bài về nhà chưa?
Yes, I have./ No, I haven’t.
2.3.2. Câu hỏi WH- questionCấu trúc: WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +…
Ví dụ:
- Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
- Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)
The present perfect tense rất phổ biến trong văn nói tiếng Anh
3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng AnhCách dùng hiện tại hoàn thành khá phổ biến trong ngữ pháp và các cuộc hội thoại tiếng Anh. Vậy bạn đã biết khi nào dùng hiện tại hoàn thành chưa? Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây nhé!
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thànhVí dụDiễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening
- Jane has stayed with her parents since she graduated. (Jane đã ở cùng bố mẹ kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)
- Those books haven’t been read for years.(Những cuốn sách kia đã không được đọc trong nhiều năm.)
- I’ve drunk four cups of coffee today. (perhaps I’ll drink more before today finished).Hôm nay tôi đã uống bốn ly cà phê. (có thể tôi còn uống thêm nữa trước khi hết ngày hôm nay).
→ sự việc “ở cùng bố mẹ” và “không được đọc” đã bắt đầu từ trong quá khứ và ở hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra.
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
- David has written five books and is working on another one. (David đã viết được năm cuốn sách và đang tiếp tục với cuốn tiếp theo.)
- Our family have seen this film three times. (Gia đình tôi đã xem bộ phim này ba lần.)
→ sự việc “viết sách” và “xem phim” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ (“năm cuốn sách” và “ba lần”)
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”
- My last birthday was the best day I have ever had. (Ngày sinh nhật vừa rồi là ngày tuyệt vời nhất tôi từng có.)
- I have never been to America. (Tôi chưa bao giờ tới nước Mỹ.)
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
- We have just eaten. (Chúng tôi vừa mới ăn xong.)
- Has Jaden just arrived? (Có Jaden vừa mới đến không?)
→ sự việc “vừa ăn” và “vừa đến” đã xảy ra ngay trước thời điểm nói ít lâu.
Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.
- I can’t get home. I have lost my bike.(Tôi không thể về nhà. Tôi vừa mất xe đạp.)
- Someone has taken my seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi.)
→ thời điểm diễn ra việc “mất xe đạp” và “chiếm chỗ ngồi” không được biết rõ hoặc không quan trọng.
Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại
- I’ve broken my watch so I don’t know what time it is. (Tôi đã làm vỡ đồng hồ vậy nên tôi không biết bây giờ là mấy giờ.)
- They have cancelled the meeting. (Họ đã hủy buổi họp.)
- The sales team has doubled its turnover. (Phòng buôn bán đã tăng doanh thu bán hàng lên gấp đôi.)
-
Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
- You can’t call me. I have lost my mobile phone. (Bạn không thể gọi tôi. Tôi đánh mất điện thoại di động của mình rồi).
=> Việc đánh mất điện thoại di động đã xảy ra, làm ảnh hưởng đến việc gọi đến của người khác ở hiện tại.