Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết form của thì hiện tại đơn và cách dùng, dấu hiện nhận biết

Viết form của thì hiện tại đơn và cách dùng, dấu hiện nhận biết
2 trả lời
Hỏi chi tiết
47
0
1
Gia Long
07/08/2023 06:52:27
+5đ tặng
Form: (+) S + V/tobe + O
           (-) S + doesn't/don't V + O
                   + isn't/aren't  
           (?) Do/does + S + O?
Cách dùng:  + Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
                    + Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
                    + Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định
Dấu : everyday, usually, often, ...

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thành Nguyễn
07/08/2023 07:00:04
+4đ tặng

Khái niệm thì hiện tại đơn – (Simple Present hoặc Present Simple) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, chức năng chính là xác định một tình huống hoặc sự kiện trong thời điểm hiện tại. Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại. 

 

Thì Hiện tại đơn được sử dụng cho các hành động đang xảy ra ngay bây giờ. Để giải thích và hiểu thì hiện tại, sẽ rất hữu ích khi tưởng tượng thời gian như một đường thẳng đặt thì quá khứ, hiện tại và thì tương lai.

Ví dụ về một sự thật hiển nhiên sử dụng thì hiện tại đơn:

    • The Sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở phía Tây.) 
    • The Earth goes around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
II. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn là trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất như:

    • Always (thường xuyên). Ví dụ: She always spells my name wrong. (Cô ấy thường xuyên đánh vần sai tên tôi.)
    • Frequently (thường xuyên). Ví dụ: They frequently hold conferences at that hotel. (Họ thường xuyên tổ chức hội nghị tại khách sạn đó.)
    • Usually (thường thường). Ví dụ: He usually gets home from work at about six. (Anh ấy thường đi làm về vào khoảng sáu giờ.)
    • Often (thường). Ví dụ: I often get hungry in the middle of the morning. (Tôi thường bị đói vào giữa buổi sáng.)
    • Generally (thường thường). Ví dụ: The baby generally wakes up three times during the night. (Em bé thường thức dậy ba lần trong đêm.)
    • Regularly (thường thường). Ví dụ: Accidents regularly occur on this street. (Tai nạn thường xuyên xảy ra trên con đường này.)
    • Sometimes (thỉnh thoảng). Ví dụ: I sometimes see him in the street. (Thỉnh thoảng tôi nhìn thấy anh ấy trên đường phố.)
    • Seldom (hiếm khi). Ví dụ: I seldom drive my car into the city. (Tôi hiếm khi lái xe vào thành phố.)
    • Rarely (rất hiếm khi). Ví dụ: I rarely have time to read the newspaper. (Tôi hiếm khi có thời gian để đọc báo.)
    • Hardly (khó gặp). Ví dụ: I hardly watch any television, apart from news and current affairs. (Tôi hầu như không xem tivi, ngoại trừ tin tức và các vấn đề thời sự.)
    • Never (không bao giờ). Ví dụ: Wars never solve anything. (Chiến tranh không bao giờ giải quyết được bất cứ điều gì.)
    • Every + khoảng thời gian (day, week, month, year,…). Ví dụ: The Oscar ceremony takes place in March every year. (Lễ trao giải Oscar diễn ra vào tháng 3 hàng năm.)
    • Once, twice, three times, four times… + khoảng thời gian (a day, week, month, year,…). Ví dụ: We have lunch together once a month. (Chúng tôi ăn trưa cùng nhau mỗi tháng một lần.)
III. Công thức thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là thì đơn giản nhất trong tiếng anh. Công thức thì hiện tại đơn được chia thành 2 dạng, hiện tại đơn với động từ tobe và hiện tại đơn với động từ thường

1. Với động từ tobe
 Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Công thức
  • S + am/is/are + N/Adj
    • I am + N/Adj
    • You/We/They + Are
    • He/She/It + is
  • S + am/is/are + not +N/Adj (is not = isn’t; are not = aren’t)
    • I’m not (am not) + N/Adj
    • You/We/They + aren’t
    • She/He/It + isn’t

Am/ is/ are (not) + S + N/Adj?

Wh- + Am/ is/ are (not) + S + N/Adj?

    • Am I + N/Adj
    • Are You/We/They…?
    • Is She/He/It…?

Ví dụ
  • I am Hong Ngoc. (Tôi là Hồng Ngọc.) 
  • They are my teammates. (Họ là đồng đội của tôi.)
  • He is veterinarian. (Anh lấy là bác sĩ thú y.)
  • I am not a singer. (Tôi không phải là ca sĩ.)
  • We aren’t your partners. (Chúng tôi không phải là đối tác của bạn.)
  • She isn’t a gentle girl. (Cô không phải là một cô gái dịu dàng.)
  • Are you ok? No, I’m not. (Bạn ổn chứ? Không, tôi không ổn.)
  • Are you a manager? Yes, I am. (Bạn là quản lý à? Vâng là tôi.)
  • Is she your girlfriend? Yes, she is. (Cố ấy là bạn gái của bạn? Vâng, đúng là cô ấy.)

2. Với động từ thường
 Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Công Thức

S + V(s/es)

  • I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V (nguyên thể)
  • He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es).

S + do/ does + not + V (nguyên thể)

  • do not = don’t
  • does not = doesn’t

Do/ Does (not) + S + V  (nguyên thể)?

  • Yes, S + do/ does.
  • No, S + don’t/ doesn’t

Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….?


Ví dụ
  • They often go to school by motorbike. (Họ thường đi học bằng xe máy.)
  • She does housework everyday. (Cô ấy làm việc nhà mỗi ngày.)
  • She doesn’t like banana. (Cô ấy không thích chuối.)
  • I do not usually get up early. (Tôi thường không dậy sớm.)
  • Does she go to work everyday? Yes, she does/ (Cô ấy có đi làm hàng ngày không? Vâng, cô ấy có.)
  • Why doesn’t he learn IELTS? (Tại sao anh ấy không học IELTS?)

Lưu ý quan trọng: Đối với câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm “s” hoặc “es” đằng sau động từ. Chú ý phần này nhé!

IV. Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn

Có 3 quy tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn như sau:

    1. Với các từ có tận cùng là “o“, “ch“, “sh“, “x“, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. Ví dụ: Go -Goes, Do – Does, Teach – Teaches, Mix – Mixes, Kiss – Kisses, Brush – Brushes.
    2. Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies”  Ví dụ: Apology – Apologies; Ability – Abilities).
    3. Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (Get – Gets, Swim – Swims,…).
V. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Có 4 cách dùng thì hiện tại đơn trong cuộc sống hàng ngày và hãy đảm bảo rằng bạn đã xác định đúng đại từ nhân xưng (chia ngôi của chủ ngữ) nhé!

1. Diễn đạt một thói quen hay hành động lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại

Ví dụ:

    • My boyfriend always gets up early. (Bạn trai của tôi lúc nào cũng dậy sớm.) ➝ Chủ ngữ ” My boyfriend” nên động từ “get” phải thêm “s”.
    • I usually go to school at 7 a.m. (Tôi thường đi học lúc 7 giờ sáng.) ➝ Chủ ngữ “I” nên động từ “go” không chia.
2. Diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên 

Ví dụ:

  • The orbit of the Earth around the Sun is called the ecliptic. (Quỹ đạo của Trái đất quanh Mặt trời được gọi là đường hoàng đạo.)
  • Tiger is a mammal. (Hổ là động vật có vú.)
3. Diễn tả 1 sự việc xảy ra theo thời gian biểu cụ thể, như giờ tàu, máy bay chạy hay một lịch trình nào đó

Ví dụ:

  • The sky train in Hanoi leaves at 5.55 a.m tomorrow. (Tàu trên cao ở Hà Nội khởi hành lúc 5h55 sáng mai.)
4. Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể

Ví dụ:

  • I am hungry. (Tôi đói.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo