1. 我每天一早起来、吃了东西才上学 (Tôi mỗi ngày sáng sớm thức dậy, ăn xong mới đi học)
3. 我放学回家、把书放好然后才和妹妹玩 (Tôi về nhà sau giờ học, sắp xếp sách xong mới chơi với em gái)
4. 今天我和朋友们一起出去玩 (Hôm nay tôi đi chơi cùng bạn bè)
5. 每个人的脸上都带着笑 (Mỗi người đều mang nụ cười trên khuôn mặt)
6. 我们站在草地上唱歌 (Chúng tôi đứng trên cánh đồng cỏ hát)
7. 妹妹正在找树叶 (Em gái đang tìm lá cây)
8. 一下子就满了、放不下了 (Một lúc là đầy rồi, không thể chứa thêm được nữa)
9. 里面满满的都是叶子 (Bên trong đầy lá cây)
10. 大家都来帮忙 (Mọi người đều đến giúp đỡ)
11. 她向我们说“谢谢” (Cô ấy nói "cảm ơn" với chúng tôi)
12. 这里有一块田. 农人在田里做工 (Ở đây có một cánh đồng. Nông dân đang làm việc trên cánh đồng)
13. 青蛙站在一块石头上向田里叫 (Con ếch đứng trên một tảng đá gọi vào cánh đồng)
14. 天黑了、我要回家了 (Trời tối rồi, tôi muốn về nhà)
15. 我们应该洗了手 (Chúng ta nên rửa tay)
16. 我洗完手、然后才吃东西 (Tôi rửa tay xong mới ăn)
17. 我吃肉、也吃水果 (Tôi ăn thịt và cũng ăn hoa quả)
18. 我吃了满满一大口 (Tôi ăn một miệng to đầy)
19. 我也给小狗吃肉 (Tôi cũng cho chó nhỏ ăn thịt