Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Thể tích của chiếc vòng là bao nhiêu?

18. Jane wants to know the volume of her ring by dropping the ring in a glass filled with
water. The rectangular glass has a base 5cm x 4cm. It is filled 4cm high with water. After
dropping the ring into the glass, Jane measures the new height of the water to be 4.3 cm.
What is the volume of the ring?
Jane muốn biết thể tích chiếc vòng của cô ấy bằng cách thả chiếc vòng vào một chiếc bình thủy
tinh chứa nước. Chiếc bình thủy tinh hình hộp chữ nhật có đáy 5cm × 4cm. Chiếc bình chứa mực
nước cao 4cm. Sau khi thả chiếc vòng vào bình, Jane đo được chiều cao mới của mực nước là
4.3cm. Thể tích của chiếc vòng là bao nhiêu?
19.
20.
21.
A. 7cm³
4 cm
B.
A.
B.
3
13
6cm³
22
the area of the shaded region, in cm²? (z = -
A rectangle has perimeter of 50 and integral side lengths. Find its maximum area.
Một hình chữ nhật có chu vi là 50 và độ dài các cạnh là các số nguyên. Tính điện tích lớn nhất
của hình chữ nhật đó.
A. 625
156
B.
5 cm
C.
2
13
The triangle PQR is isosceles with PR = QR. Angle PRQ = 90° and the length PQ = 2cm.
Two arcs of radius 1 cm are drawn inside triangle PQR. One arc has its centre at P and
intersects PR and PQ. The other arc has its centre at Q and intersects QR and PQ. What is
P
2cm³
Tam giác PQR cân với PR = QR. Góc PRQ = 90° và độ dài PQ = 2cm. Hai cung với bán kính làm
được vẽ trong tam giác PQR. Một cung có tâm P và cắt PR, PQ. Cung còn lại có tâm Q và cắt QR
PQ. Hỏi diện tích phần tô đậm là bao nhiêu cm?? ( z = ).
22
7
R
How many 3-digit numbers with digit "0"?
Hỏi có bao nhiêu số có 3 chữ số chứa chữ số 0?
A. 90
B.
170
C. 624
4 cm
C.
4.3 cm
3
14
Combinatorics/ To hop
D. 5cm³
C. 252
D. 24
D. 3
11
D. 171
0 trả lời
Hỏi chi tiết
130

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Toán học Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo