Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tìm nghiệm của phương trình  2x^2 - y^2 + xy - 8x - 5y + 3 = 0

Tìm nghiệm của phương trình  2x^2 - y^2 + xy - 8x - 5y + 3 = 0
0 trả lời
Hỏi chi tiết
461
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tìm nghiệm của phương trình 2x^2 - y^2 + xy - 8x - 5y + 3 = 0, ta có thể sử dụng phương pháp hoàn thành khối vuông.

Đầu tiên, ta nhóm các thành phần chứa x lại và các thành phần chứa y lại:

(2x^2 + xy - 8x) - (y^2 + 5y - 3) = 0

Tiếp theo, ta cần hoàn thành khối vuông cho cả hai nhóm thành phần này.

Đối với nhóm thành phần chứa x, ta có:

2x^2 + xy - 8x = x(2x + y - 8)

Để hoàn thành khối vuông, ta cần thêm vào một số hạng để biểu thức trở thành bình phương của một biểu thức tuyến tính. Để làm điều này, ta cần thêm vào (y/2)^2:

x(2x + y - 8) + (y/2)^2 = (2x + y - 4)^2 - 16

Tương tự, đối với nhóm thành phần chứa y, ta có:

y^2 + 5y - 3 = (y + 3)(y - 1)

Ta có thể viết lại phương trình ban đầu như sau:

(2x + y - 4)^2 - 16 - (y + 3)(y - 1) = 0

Đặt t = 2x + y - 4, ta có:

t^2 - 16 - (y + 3)(y - 1) = 0

Đặt u = y + 3, ta có:

t^2 - 16 - u(u - 4) = 0

Đặt v = u - 2, ta có:

t^2 - 16 - (v + 2)(v - 2) = 0

t^2 - 16 - (v^2 - 4) = 0

t^2 - v^2 - 12 = 0

(t - v)(t + v) - 12 = 0

(t - v)(t + v) = 12

Để tìm nghiệm của phương trình ban đầu, ta cần tìm các giá trị của t và v thỏa mãn phương trình trên.

Ta có thể chọn t và v sao cho (t - v) = 1 và (t + v) = 12 hoặc (t - v) = 2 và (t + v) = 6.

Giải hệ phương trình này, ta có:

(t - v) = 1 và (t + v) = 12 => t = 6, v = 5

(t - v) = 2 và (t + v) = 6 => t = 4, v = 1

Đặt lại các biểu thức cho t và v bằng các biến ban đầu, ta có:

2x + y - 4 = 6, y + 3 = 5 => 2x + y = 10, y = 2 => x = 4

2x + y - 4 = 4, y + 3 = 1 => 2x + y = 8, y = -2 => x = 5

Vậy, phương trình có hai nghiệm là (4, 2) và (5, -2).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo