Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1 Children/adolescent/should/eat/sufficient/nutritious/foods/grow/develop normally.
Đáp án: Children and adolescents should eat sufficient nutritious foods to grow and develop normally.
Tạm dịch: Trẻ em và thanh thiếu niên nên ăn đủ thực phẩm bổ dưỡng để tăng trưởng và phát triển bình thường.
2. Although/eat/breakfast/dinner/home/students/usually/have/lunch/school.
Đáp án: Although they eat breakfast and dinner at home, students usually have lunch at school.
Tạm dịch: Mặc dù ăn sáng và ăn tối ở nhà, học sinh thường ăn trưa ở trường.
3. Healthy lunches/important/for/them/because/these/help/concentrate/learning.
Đáp án: Healthy lunches are important for them because these help them concentrate on learning.
Tạm dịch: Bữa trưa lành mạnh rất quan trọng đối với chúng vì điều đó giúp chúng tập trung vào việc học.
4. Some/student/usually/have/unhealthy lunch/of/fast food.
Đáp án: Some students usually have an unhealthy lunch of fast food.
Tạm dịch: Một số sinh viên thường có một bữa ăn trưa không lành mạnh với thức ăn nhanh
5. School aged/children/learn/fast/and/be/influenced/friends.
Đáp án: School aged children learn fast and are influenced by friends.
Tạm dịch: Trẻ ở tuổi đi học thường học nhanh và chịu ảnh hưởng của bạn bè
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |